Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáEST D3 Estonia Teine Liiga
Cập nhật lúc: 27/06/2025 05:23
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
106 |
29.44% |
Các trận chưa diễn ra |
254 |
70.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
56 |
52.83% |
Trận hòa |
23 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
38.68% |
Tổng số bàn thắng |
455 |
Trung bình 4.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
258 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
197 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nomme Jk Kalju Ii |
82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tartu JK Tammeka B |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nomme Jk Kalju Ii |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maardu Fc Starbunker |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maardu Fc Starbunker |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maardu Fc Starbunker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maardu Fc Starbunker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maardu Fc Starbunker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maardu Fc Starbunker |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Viljandi Jk Tulevik |
77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Parnu Jk |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Viljandi Jk Tulevik |
53 bàn |