Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáEST D3 Estonia Teine Liiga
Cập nhật lúc: 29/06/2025 10:33
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
8.89% |
Các trận chưa diễn ra |
328 |
91.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
40.63% |
Trận hòa |
7 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
43.75% |
Tổng số bàn thắng |
129 |
Trung bình 4.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
69 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
60 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maardu Fc Starbunker |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Johvi Lokomotiv, Maardu Fc Starbunker |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maardu Fc Starbunker |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Laanemaa Haapsalu |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Laanemaa Haapsalu |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Laanemaa Haapsalu |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tartu Kalev |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tartu Kalev |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Johvi Lokomotiv |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Laanemaa Haapsalu, Paide Linnameeskond B |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Laanemaa Haapsalu |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Paide Linnameeskond B |
15 bàn |