Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
38 |
10.56% |
Các trận chưa diễn ra |
322 |
89.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
52.63% |
Trận hòa |
10 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
39.47% |
Tổng số bàn thắng |
207 |
Trung bình 5.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
109 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
98 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Klubi 04 |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Klubi 04 |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Oulun Ls |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
P-iirot |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Honka, Jakobstads Bollklubb, P-iirot, Tpv Tampere, Njs Nurmijarvi, Pepo, Kuopion Elo, Ilves Tampere Ii, Ppj Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jazz, Gbk Kokkola, Fc Futura, Grifk, P-iirot, Narpes Kraft, Kiffen, Poxyt, Ebk Espoo, Vantaa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jakobstads Bollklubb, Tpv Tampere, Pepo, Ilves Tampere Ii, Poxyt, Ebk Espoo, Vantaa, Inter Turku B |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honka, Tampere, Jakobstads Bollklubb, P-iirot, Tpv Tampere, Njs Nurmijarvi, Pepo, Kuopion Elo, Ilves Tampere Ii, Ppj Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gbk Kokkola, Fc Futura, Grifk, Narpes Kraft, Poxyt, Ebk Espoo, Vantaa, Inter Turku B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Oulun Ls |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Klubi 04 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Oulun Ls |
26 bàn |