Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Spaeri | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 35 |
2 | Metalurgi Rustavi | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 16 | 30 |
3 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | 26 |
4 | Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 23 |
5 | Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 20 |
6 | Saburtalo Tbilisi B | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 17 | 20 |
7 | Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | 20 |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 20 | 18 |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 12 | 16 | 14 |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 79 | 26.33% |
Các trận chưa diễn ra | 221 | 73.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 31 | 39.24% |
Trận hòa | 29 | 37% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 26.58% |
Tổng số bàn thắng | 180 | Trung bình 2.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 98 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 82 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Spaeri | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Metalurgi Rustavi, Spaeri | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Spaeri | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Samtredia | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Samtredia | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Metalurgi Rustavi, Sioni Bolnisi | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Meshakhte Tkibuli | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Samtredia | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Meshakhte Tkibuli | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dinamo Tbilisi II | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dinamo Tbilisi II, Merani Martvili, Gonio | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi II | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp