Thời gian |
Vòng đấu |
Sân nhà |
Cả trận |
Hiệp 1 |
Sân khách |
Tiện ích trận đấu |
22/03/2025 21:00 |
chung kết |
Fylkir |
2 - 3 |
2 - 1 |
Valur |
|
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáICE LC Iceland League Cup
Cập nhật lúc: 28/06/2025 03:38
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
60 |
16.67% |
Các trận chưa diễn ra |
300 |
83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
38.33% |
Trận hòa |
14 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
41.67% |
Tổng số bàn thắng |
250 |
Trung bình 4.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
126 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
124 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KR Reykjavik |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KR Reykjavik, Valur |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KR Reykjavik |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vikingur Reykjavik |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IBV Vestmannaeyjar, Vestri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vikingur Reykjavik, Thor Akureyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Reykjavik |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik, IBV Vestmannaeyjar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Throttur |
-1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Leiknir Reykjavik |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
UMF Selfoss |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Grindavik |
14 bàn |