Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Vikingur Reykjavik | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 20 |
2 | Breidablik | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 16 | 19 |
3 | Vestri | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 7 | 16 |
4 | Valur | 9 | 4 | 3 | 2 | 20 | 12 | 15 |
5 | Stjarnan | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 18 | 14 |
6 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 15 | 14 |
7 | KR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 28 | 23 | 13 |
8 | Fram Reykjavik | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 15 | 12 |
9 | Ka Akureyri | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 17 | 12 |
10 | Hafnarfjordur FH | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 14 | 11 |
11 | Umf Afturelding | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 |
12 | IA Akranes | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 24 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 59 | 44.7% |
Các trận chưa diễn ra | 73 | 55.3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 35 | 59.32% |
Trận hòa | 11 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 13 | 22.03% |
Tổng số bàn thắng | 185 | Trung bình 3.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 117 | Trung bình 1.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 68 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | KR Reykjavik | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | KR Reykjavik | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | KR Reykjavik | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Umf Afturelding | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | IA Akranes | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Umf Afturelding | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vestri | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hafnarfjordur FH | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vestri | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | IA Akranes | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Breidablik | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | IA Akranes | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp