Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Indonesia U23 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 9 |
2 | Palestine U23 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 |
3 | Hong Kong U23 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 |
4 | Lào U23 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 |
5 | Chinese Taipei U23 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 10 | -10 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Uzbekistan U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 |
2 | Bangladesh U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 |
3 | Thái Lan U23 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
4 | Qatar U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 8 | -7 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Trung Quốc U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 9 |
2 | Syria U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
3 | United Arab Emirates U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 |
4 | Đông Timo U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 15 | -12 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Viet Nam U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 |
2 | Nhật Bản U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 |
3 | Pakistan U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 |
4 | Nepal U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hàn Quốc U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 6 |
2 | Malaysia U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 |
3 | Bahrain U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 10 | -5 | 4 |
4 | Kyrgyzstan U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Iran U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
2 | Bắc Triều Tiên U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | Saudi Arabia U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Myanmar U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 56 | 18.67% |
Các trận chưa diễn ra | 244 | 81.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 20 | 35.71% |
Trận hòa | 13 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 37.5% |
Tổng số bàn thắng | 155 | Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 77 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 78 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hàn Quốc U23, Uzbekistan U23 | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Indonesia U23 | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hàn Quốc U23 | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pakistan U23 | -2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Myanmar U23, Hong Kong China, Qatar U23, Syria U23, Nepal U23, Chinese Taipei U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pakistan U23 | -4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Viet Nam U23, Hong Kong China | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Viet Nam U23, Hong Kong China, Hàn Quốc U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Indonesia U23, Viet Nam U23, Hong Kong China, Uzbekistan U23, Iran U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Đông Timo U23 | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Đông Timo U23 | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chinese Taipei U23 | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp