Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
56 |
18.67% |
Các trận chưa diễn ra |
244 |
81.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
35.71% |
Trận hòa |
13 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
37.5% |
Tổng số bàn thắng |
155 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
77 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
78 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hàn Quốc U23, Uzbekistan U23 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia U23 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hàn Quốc U23 |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pakistan U23 |
-2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Myanmar U23, Hong Kong China, Qatar U23, Syria U23, Nepal U23, Chinese Taipei U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pakistan U23 |
-4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Viet Nam U23, Hong Kong China |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Viet Nam U23, Hong Kong China, Hàn Quốc U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Indonesia U23, Viet Nam U23, Hong Kong China, Uzbekistan U23, Iran U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Đông Timo U23 |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Đông Timo U23 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chinese Taipei U23 |
8 bàn |