Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Nhật Bản |
3 |
3 |
0 |
0 |
18 |
0 |
18 |
9 |
2 |
Nữ Trung Quốc |
3 |
2 |
0 |
1 |
19 |
1 |
18 |
6 |
3 |
Nữ Thái Lan |
3 |
1 |
0 |
2 |
5 |
11 |
-6 |
3 |
4 |
Nữ Jordan |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 |
30 |
-30 |
0 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Triều Tiên |
3 |
3 |
0 |
0 |
13 |
1 |
12 |
9 |
2 |
Nữ Hàn Quốc |
3 |
2 |
0 |
1 |
6 |
5 |
1 |
6 |
3 |
Nữ Đài Loan |
3 |
1 |
0 |
2 |
3 |
7 |
-4 |
3 |
4 |
Nữ Việt Nam |
3 |
0 |
0 |
3 |
2 |
11 |
-9 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 27/06/2025 00:37
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
43.75% |
Trận hòa |
2 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
43.75% |
Tổng số bàn thắng |
74 |
Trung bình 4.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
39 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Trung Quốc |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Nhật Bản |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Jordan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan, Nữ Jordan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Jordan, Nữ Đài Loan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Nhật Bản |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Nhật Bản, Nữ Trung Quốc |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Nhật Bản, Nữ Triều Tiên |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Jordan |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Jordan |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Jordan |
13 bàn |