Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
30.77% |
Trận hòa |
4 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
38.46% |
Tổng số bàn thắng |
38 |
Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Hàn Quốc |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Trung Quốc |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hàn Quốc |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Thái Lan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan, Nữ Jordan, Nữ Nhật Bản, Nữ Triều Tiên |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Thái Lan, Nữ Trung Quốc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Nhật Bản |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Việt Nam, Nữ Nhật Bản |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Thái Lan, Nữ Nhật Bản, Nữ Hàn Quốc, Nữ Trung Quốc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Jordan |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Thái Lan |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Jordan |
13 bàn |