Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hearts | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 |
2 | Dundee | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 |
3 | Motherwell FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4 | St Johnstone | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
5 | Kilmarnock | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
6 | Ross County | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
26/04/2025 21:00 | relegation group | Kilmarnock | 2 - 0 | 1 - 0 | Ross County | |
26/04/2025 21:00 | relegation group | Motherwell FC | 3 - 2 | 2 - 1 | St Johnstone | |
26/04/2025 21:00 | relegation group | Hearts | 0 - 1 | 0 - 1 | Dundee | |
03/05/2025 21:00 | relegation group | St Johnstone | 0 - 2 | 0 - 1 | Kilmarnock | |
03/05/2025 21:00 | relegation group | Dundee | 1 - 2 | 1 - 0 | Motherwell FC | |
03/05/2025 21:00 | relegation group | Ross County | 1 - 3 | 1 - 1 | Hearts | |
10/05/2025 21:00 | relegation group | St Johnstone | 2 - 1 | 1 - 1 | Ross County | |
10/05/2025 21:00 | relegation group | Kilmarnock | 3 - 2 | 1 - 0 | Dundee | |
10/05/2025 21:00 | relegation group | Hearts | 3 - 0 | 1 - 0 | Motherwell FC | |
15/05/2025 01:45 | relegation group | Motherwell FC | 3 - 0 | 0 - 0 | Kilmarnock | |
15/05/2025 01:45 | relegation group | Dundee | 1 - 1 | 0 - 0 | Ross County | |
15/05/2025 01:45 | relegation group | Hearts | 2 - 1 | 2 - 0 | St Johnstone | |
18/05/2025 21:00 | relegation group | Ross County | 1 - 1 | 1 - 0 | Motherwell FC | |
18/05/2025 21:00 | relegation group | St Johnstone | 0 - 2 | 0 - 1 | Dundee | |
18/05/2025 21:00 | relegation group | Kilmarnock | 0 - 1 | 0 - 0 | Hearts | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Celtic | 35 | 27 | 4 | 4 | 103 | 23 | 85 |
2 | Glasgow Rangers | 35 | 20 | 8 | 7 | 71 | 38 | 68 |
3 | Hibernian FC | 35 | 15 | 11 | 9 | 57 | 43 | 56 |
4 | Aberdeen | 35 | 15 | 8 | 12 | 46 | 50 | 53 |
5 | Dundee United | 35 | 14 | 8 | 13 | 42 | 48 | 50 |
6 | St Mirren | 35 | 13 | 6 | 16 | 48 | 56 | 45 |
7 | Motherwell FC | 35 | 13 | 6 | 16 | 42 | 59 | 45 |
8 | Hearts | 35 | 12 | 7 | 16 | 46 | 46 | 43 |
9 | Kilmarnock | 35 | 11 | 8 | 16 | 42 | 58 | 41 |
10 | Dundee | 35 | 10 | 7 | 18 | 52 | 73 | 37 |
11 | Ross County | 35 | 9 | 8 | 18 | 34 | 61 | 35 |
12 | St Johnstone | 35 | 8 | 5 | 22 | 35 | 63 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 228 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 109 | 47.81% |
Trận hòa | 48 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 72 | 31.58% |
Tổng số bàn thắng | 679 | Trung bình 2.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 390 | Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 289 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Celtic | 112 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Celtic | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Celtic | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ross County | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | St Johnstone | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ross County | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Celtic | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Celtic | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Celtic | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dundee | 77 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dundee | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kilmarnock | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp