Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
08/05/2024 01:45 | relegation playoff | Airdrie United | 2 - 2 | 1 - 2 | Partick Thistle | |
11/05/2024 01:45 | relegation playoff | Partick Thistle | 2 - 1 | 1 - 0 | Airdrie United | |
15/05/2024 01:45 | relegation playoff | Partick Thistle | 1 - 2 | 0 - 2 | Raith Rovers | |
18/05/2024 01:45 | relegation playoff | Raith Rovers | 1 - 2 | 1 - 2 | Partick Thistle | |
90 minutes[1-2], Double bouts[3-3], 120 minutes[1-2], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
24/05/2024 02:00 | relegation playoff | Raith Rovers | 1 - 2 | 0 - 0 | Ross County | |
26/05/2024 18:00 | relegation playoff | Ross County | 4 - 0 | 1 - 0 | Raith Rovers | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Celtic | 33 | 24 | 6 | 3 | 80 | 26 | 78 |
2 | Glasgow Rangers | 33 | 24 | 3 | 6 | 72 | 23 | 75 |
3 | Hearts | 33 | 19 | 5 | 9 | 46 | 34 | 62 |
4 | Kilmarnock | 33 | 13 | 12 | 8 | 43 | 34 | 51 |
5 | St Mirren | 33 | 12 | 7 | 14 | 38 | 43 | 43 |
6 | Dundee | 33 | 10 | 11 | 12 | 44 | 54 | 41 |
7 | Hibernian FC | 33 | 9 | 12 | 12 | 44 | 51 | 39 |
8 | Motherwell FC | 33 | 8 | 13 | 12 | 46 | 51 | 37 |
9 | Aberdeen | 33 | 8 | 11 | 14 | 35 | 49 | 35 |
10 | St Johnstone | 33 | 7 | 10 | 16 | 24 | 46 | 31 |
11 | Ross County | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 56 | 30 |
12 | Livingston | 33 | 3 | 9 | 21 | 22 | 59 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 234 | 102.63% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2.63% |
Chiến thắng trên sân nhà | 100 | 42.74% |
Trận hòa | 62 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 72 | 30.77% |
Tổng số bàn thắng | 649 | Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 357 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 292 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Celtic | 95 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Glasgow Rangers | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Celtic | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Airdrie United | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Raith Rovers, Airdrie United | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Airdrie United | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Airdrie United | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Airdrie United | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Airdrie United | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Livingston | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Motherwell FC | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Livingston | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp