Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nasaf Qarshi | 27 | 15 | 8 | 4 | 35 | 18 | 53 |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 14 | 4 | 7 | 39 | 28 | 46 |
3 | Navbahor Namangan | 28 | 11 | 12 | 5 | 42 | 31 | 45 |
4 | Neftchi Fargona | 27 | 11 | 11 | 5 | 32 | 24 | 44 |
5 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 43 |
6 | Mashal Muborak | 19 | 12 | 4 | 3 | 32 | 11 | 40 |
7 | Pakhtakor Tashkent | 27 | 11 | 6 | 10 | 42 | 37 | 39 |
8 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | 36 |
9 | Dinamo Samarkand | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 38 | 33 |
10 | Shurtan Guzor | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 20 | 32 |
11 | Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 30 |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | 30 |
13 | Buxoro | 17 | 7 | 7 | 3 | 18 | 9 | 28 |
14 | Aral Nukus | 18 | 7 | 6 | 5 | 16 | 20 | 27 |
15 | Metallurg Bekobod | 28 | 4 | 15 | 9 | 24 | 31 | 27 |
16 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 30 | 27 |
17 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 19 | 6 | 8 | 5 | 17 | 14 | 26 |
18 | Olympic Fk Tashkent | 29 | 6 | 8 | 15 | 23 | 41 | 26 |
19 | Qiziriq Football Club | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 6 | 23 |
20 | Bunyodkor 2 | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 21 |
21 | Fergana University | 11 | 6 | 1 | 4 | 25 | 15 | 19 |
22 | Jayxun | 7 | 6 | 0 | 1 | 29 | 6 | 18 |
23 | Lokomotiv Tashkent | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 42 | 18 |
24 | Navbahor Namangan B | 11 | 5 | 2 | 4 | 25 | 16 | 17 |
25 | Buxoro University | 9 | 5 | 1 | 3 | 26 | 19 | 16 |
26 | Sementchi Quvasoy | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 9 | 16 |
27 | Lokomotiv Bfk | 12 | 5 | 1 | 6 | 25 | 22 | 16 |
28 | Pakhtakor Ii | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 15 |
29 | Jizzakh Bars | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 16 | 14 |
30 | Xorazm Urganch | 15 | 3 | 5 | 7 | 7 | 16 | 14 |
31 | Nasaf Qarshi Ii | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 4 | 12 |
32 | Chigatoy | 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 15 | 12 |
33 | Qoraqalpogiston Fa | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 21 | 12 |
34 | Andijan Fa | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 22 | 11 |
35 | Namangan Fa | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 11 | 9 |
36 | Olympic Tashkent B | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 17 | 9 |
37 | Qumqo‘rg‘on | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
38 | Dostlik Tashkent | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 31 | 8 |
39 | Zaamin | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 10 | 7 |
40 | Sirdaryo Fa | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 27 | 5 |
41 | Navoiy Fa | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 30 | 4 |
42 | Tashkent Vfa | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 14 | 2 |
43 | Turon Nukus | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 24 | 1 |
44 | Paktako 79 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 347 | 115.67% |
Các trận chưa diễn ra | -47 | -15.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 138 | 39.77% |
Trận hòa | 103 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 108 | 31.12% |
Tổng số bàn thắng | 912 | Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 504 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 408 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sogdiana Jizak | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | OTMK Olmaliq | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Navbahor Namangan | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Paktako 79 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Turon Nukus, Paktako 79 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Paktako 79, Sirdaryo Fa, Navoiy Fa, Tashkent Vfa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Paktako 79 | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nasaf Qarshi Ii | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Paktako 79 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lokomotiv Tashkent | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lokomotiv Tashkent, Sirdaryo Fa | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Olympic Fk Tashkent | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp