Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan 2024

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ



Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Nasaf Qarshi 27 15 8 4 35 18 53
2 OTMK Olmaliq 25 14 4 7 39 28 46
3 Navbahor Namangan 28 11 12 5 42 31 45
4 Neftchi Fargona 27 11 11 5 32 24 44
5 Sogdiana Jizak 26 12 7 7 41 29 43
6 Mashal Muborak 19 12 4 3 32 11 40
7 Pakhtakor Tashkent 27 11 6 10 42 37 39
8 Termez Surkhon 26 10 6 10 30 31 36
9 Dinamo Samarkand 27 9 6 12 35 38 33
10 Shurtan Guzor 20 9 5 6 25 20 32
11 Andijon 26 6 12 8 36 36 30
12 Kuruvchi Bunyodkor 26 7 9 10 27 38 30
13 Buxoro 17 7 7 3 18 9 28
14 Aral Nukus 18 7 6 5 16 20 27
15 Metallurg Bekobod 28 4 15 9 24 31 27
16 Qizilqum Zarafshon 25 6 9 10 23 30 27
17 Kuruvchi Kokand Qoqon 19 6 8 5 17 14 26
18 Olympic Fk Tashkent 29 6 8 15 23 41 26
19 Qiziriq Football Club 10 7 2 1 27 6 23
20 Bunyodkor 2 11 6 3 2 22 11 21
21 Fergana University 11 6 1 4 25 15 19
22 Jayxun 7 6 0 1 29 6 18
23 Lokomotiv Tashkent 25 4 6 15 24 42 18
24 Navbahor Namangan B 11 5 2 4 25 16 17
25 Buxoro University 9 5 1 3 26 19 16
26 Sementchi Quvasoy 9 4 4 1 14 9 16
27 Lokomotiv Bfk 12 5 1 6 25 22 16
28 Pakhtakor Ii 8 4 3 1 11 6 15
29 Jizzakh Bars 10 4 2 4 13 16 14
30 Xorazm Urganch 15 3 5 7 7 16 14
31 Nasaf Qarshi Ii 7 3 3 1 10 4 12
32 Chigatoy 9 3 3 3 20 15 12
33 Qoraqalpogiston Fa 13 3 3 7 14 21 12
34 Andijan Fa 11 3 2 6 10 22 11
35 Namangan Fa 7 2 3 2 8 11 9
36 Olympic Tashkent B 12 1 6 5 10 17 9
37 Qumqo‘rg‘on 7 2 2 3 6 10 8
38 Dostlik Tashkent 16 2 2 12 14 31 8
39 Zaamin 5 2 1 2 10 10 7
40 Sirdaryo Fa 9 1 2 6 9 27 5
41 Navoiy Fa 7 1 1 5 5 30 4
42 Tashkent Vfa 5 0 2 3 4 14 2
43 Turon Nukus 7 0 1 6 4 24 1
44 Paktako 79 1 0 0 1 0 3 0
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 28/06/2025 23:42
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 347 115.67%
Các trận chưa diễn ra -47 -15.67%
Chiến thắng trên sân nhà 138 39.77%
Trận hòa 103 30%
Chiến thắng trên sân khách 108 31.12%
Tổng số bàn thắng 912 Trung bình 2.63 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 504 Trung bình 1.45 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 408 Trung bình 1.18 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Sogdiana Jizak 43 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà OTMK Olmaliq 25 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Navbahor Namangan 20 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Paktako 79 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Turon Nukus, Paktako 79 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Paktako 79, Sirdaryo Fa, Navoiy Fa, Tashkent Vfa 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Paktako 79 3 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Nasaf Qarshi Ii 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paktako 79 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Lokomotiv Tashkent 42 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Lokomotiv Tashkent, Sirdaryo Fa 20 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Olympic Fk Tashkent 25 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp