Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Lala | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
2 | Chico De Guayana | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Atletico Furrial | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
2 | Petroleros Anzoategui | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Libertador | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 |
2 | Deportivo Petare FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Universidad Central Venezuela | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Yaracuyanos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hermanos Colmenares | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
2 | Llaneros Guanare | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Deportivo Jbl Del Zulia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Real Frontera | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2 | Urena Sc | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
3 | Atletico El Vigia | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 83 | 27.67% |
Các trận chưa diễn ra | 217 | 72.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 37 | 44.58% |
Trận hòa | 18 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 28 | 33.73% |
Tổng số bàn thắng | 224 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 124 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 100 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Aragua | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Aragua | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Aragua, Zulia, Yaracuy | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Academia Puerto Cabello, Union Atletico Falcon | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Academia Puerto Cabello, Libertador, Universidad Central Venezuela, Union Atletico Falcon | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Trujillanos FC, Deportivo Petare FC, Estudiantes Merida, Academia Puerto Cabello, Chico De Guayana, Gran Valencia, Union Atletico Falcon | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Metropolitanos, Academia Puerto Cabello | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Mineros de Guayana, Yaracuyanos, Hermanos Colmenares | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Metropolitanos, Academia Puerto Cabello, Titanes | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Angostura | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Aragua, Llaneros Guanare | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lala, Angostura | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp