Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
83 |
27.67% |
Các trận chưa diễn ra |
217 |
72.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
37 |
44.58% |
Trận hòa |
18 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
33.73% |
Tổng số bàn thắng |
224 |
Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
124 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
100 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Aragua |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Aragua |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Aragua, Zulia, Yaracuy |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Academia Puerto Cabello, Union Atletico Falcon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Academia Puerto Cabello, Libertador, Universidad Central Venezuela, Union Atletico Falcon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Trujillanos FC, Deportivo Petare FC, Estudiantes Merida, Academia Puerto Cabello, Chico De Guayana, Gran Valencia, Union Atletico Falcon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Metropolitanos, Academia Puerto Cabello |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mineros de Guayana, Yaracuyanos, Hermanos Colmenares |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Metropolitanos, Academia Puerto Cabello, Titanes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Angostura |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Aragua, Llaneros Guanare |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lala, Angostura |
8 bàn |