Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Csd Antofagasta | 38 | 38 | 0 | 22 | 7 | 9 | 13 | 57.89% | Chi tiết |
2 | Santiago Wanderers | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Union San Felipe | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Naval De Talcahuano | 40 | 40 | 0 | 18 | 9 | 13 | 5 | 45.00% | Chi tiết |
5 | Rangers Talca | 40 | 40 | 0 | 18 | 7 | 15 | 3 | 45.00% | Chi tiết |
6 | Deportes Concepcion | 38 | 38 | 0 | 17 | 9 | 12 | 5 | 44.74% | Chi tiết |
7 | San Luis Quillota | 38 | 38 | 0 | 15 | 9 | 14 | 1 | 39.47% | Chi tiết |
8 | Everton CD | 42 | 42 | 0 | 16 | 15 | 11 | 5 | 38.10% | Chi tiết |
9 | Coquimbo Unido | 38 | 38 | 0 | 14 | 9 | 15 | -1 | 36.84% | Chi tiết |
10 | Union Temuco | 38 | 38 | 0 | 14 | 9 | 15 | -1 | 36.84% | Chi tiết |
11 | San Marcos De Arica | 38 | 38 | 0 | 13 | 10 | 15 | -2 | 34.21% | Chi tiết |
12 | Lota Schwager | 38 | 38 | 0 | 13 | 10 | 15 | -2 | 34.21% | Chi tiết |
13 | Puerto Montt | 38 | 38 | 0 | 12 | 12 | 14 | -2 | 31.58% | Chi tiết |
14 | Curico Unido | 38 | 38 | 0 | 10 | 11 | 17 | -7 | 26.32% | Chi tiết |
15 | Cd Magallanes | 38 | 38 | 0 | 9 | 13 | 16 | -7 | 23.68% | Chi tiết |
16 | Cd Copiapo S.a. | 38 | 38 | 0 | 9 | 9 | 20 | -11 | 23.68% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 132 | 38.6% |
Hòa | 140 | 40.94% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 20.47% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Csd Antofagasta | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cd Magallanes,Cd Copiapo S.a. | 23.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Santiago Wanderers | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Union San Felipe | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Santiago Wanderers | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Union San Felipe | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Santiago Wanderers | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |