Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Coquimbo Unido | 30 | 30 | 7 | 17 | 4 | 9 | 8 | 56.67% | Chi tiết |
2 | Cobresal | 36 | 36 | 6 | 20 | 5 | 11 | 9 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Cd Santiago Morning | 32 | 32 | 3 | 16 | 3 | 13 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Cobreloa | 32 | 32 | 7 | 16 | 6 | 10 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Santiago Wanderers | 34 | 34 | 6 | 16 | 4 | 14 | 2 | 47.06% | Chi tiết |
6 | Rangers Talca | 30 | 30 | 7 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Csyd Barnechea | 30 | 30 | 5 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Valdivia Huadiwei sub | 32 | 32 | 0 | 13 | 8 | 11 | 2 | 40.63% | Chi tiết |
9 | Union San Felipe | 30 | 30 | 7 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Melipilla | 30 | 30 | 2 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
11 | La Serena | 30 | 30 | 9 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Cd Magallanes | 30 | 30 | 5 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
13 | Nublense | 30 | 30 | 6 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
14 | Puerto Montt | 30 | 30 | 3 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Cd Copiapo S.a. | 30 | 30 | 5 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
16 | San Marcos De Arica | 30 | 30 | 5 | 9 | 5 | 16 | -7 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 126 | 44.21% |
Hòa | 74 | 25.96% |
Đội khách thắng kèo | 85 | 29.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Coquimbo Unido | 56.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | San Marcos De Arica | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Rangers Talca | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Puerto Montt | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Rangers Talca | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Puerto Montt | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Valdivia Huadiwei sub | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |