Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Union San Felipe | 30 | 30 | 16 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
2 | Melipilla | 34 | 34 | 11 | 17 | 4 | 13 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Rangers Talca | 32 | 32 | 14 | 15 | 6 | 11 | 4 | 46.88% | Chi tiết |
4 | Puerto Montt | 30 | 30 | 14 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
5 | Cd Copiapo S.a. | 28 | 28 | 11 | 13 | 3 | 12 | 1 | 46.43% | Chi tiết |
6 | Cd Magallanes | 28 | 28 | 10 | 13 | 4 | 11 | 2 | 46.43% | Chi tiết |
7 | San Marcos De Arica | 28 | 28 | 9 | 13 | 2 | 13 | 0 | 46.43% | Chi tiết |
8 | Valdivia Huadiwei sub | 28 | 28 | 4 | 13 | 2 | 13 | 0 | 46.43% | Chi tiết |
9 | Nublense | 28 | 28 | 17 | 13 | 5 | 10 | 3 | 46.43% | Chi tiết |
10 | San Luis Quillota | 28 | 28 | 7 | 12 | 3 | 13 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Cd Santiago Morning | 28 | 28 | 8 | 12 | 2 | 14 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
12 | Deportes Temuco | 30 | 30 | 12 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Csyd Barnechea | 28 | 28 | 6 | 11 | 4 | 13 | -2 | 39.29% | Chi tiết |
14 | Cobreloa | 28 | 28 | 11 | 11 | 3 | 14 | -3 | 39.29% | Chi tiết |
15 | Deportes Santa Cruz | 28 | 28 | 1 | 10 | 0 | 18 | -8 | 35.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 96 | 39.67% |
Hòa | 48 | 19.83% |
Đội khách thắng kèo | 98 | 40.5% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Union San Felipe,Melipilla | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Deportes Santa Cruz | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Melipilla | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Rangers Talca | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Melipilla | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Rangers Talca | 28.57% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Rangers Talca | 18.75% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |