Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nublense | 29 | 29 | 12 | 16 | 1 | 12 | 4 | 55.17% | Chi tiết |
2 | La Serena | 28 | 28 | 11 | 15 | 3 | 10 | 5 | 53.57% | Chi tiết |
3 | Deportes Santa Cruz | 27 | 27 | 9 | 14 | 0 | 13 | 1 | 51.85% | Chi tiết |
4 | Deportes Temuco | 31 | 31 | 17 | 16 | 2 | 13 | 3 | 51.61% | Chi tiết |
5 | Union San Felipe | 28 | 28 | 8 | 14 | 2 | 12 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Melipilla | 28 | 28 | 9 | 14 | 2 | 12 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Csyd Barnechea | 28 | 28 | 10 | 14 | 0 | 14 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Cd Copiapo S.a. | 29 | 29 | 11 | 14 | 4 | 11 | 3 | 48.28% | Chi tiết |
9 | Santiago Wanderers | 27 | 27 | 18 | 13 | 2 | 12 | 1 | 48.15% | Chi tiết |
10 | Rangers Talca | 27 | 27 | 9 | 13 | 3 | 11 | 2 | 48.15% | Chi tiết |
11 | Cd Santiago Morning | 26 | 26 | 10 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
12 | San Luis Quillota | 26 | 26 | 7 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
13 | Puerto Montt | 28 | 28 | 14 | 11 | 1 | 16 | -5 | 39.29% | Chi tiết |
14 | Cd Magallanes | 26 | 26 | 8 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
15 | Cobreloa | 27 | 27 | 15 | 9 | 5 | 13 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Valdivia Huadiwei sub | 27 | 27 | 8 | 8 | 3 | 16 | -8 | 29.63% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 97 | 40.76% |
Hòa | 34 | 14.29% |
Đội khách thắng kèo | 107 | 44.96% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nublense | 55.17% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Valdivia Huadiwei sub | 29.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nublense | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Valdivia Huadiwei sub | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nublense | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Valdivia Huadiwei sub | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cobreloa | 18.52% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |