Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Curico Unido | 26 | 26 | 0 | 15 | 8 | 3 | 12 | 57.69% | Chi tiết |
2 | San Marcos De Arica | 28 | 28 | 0 | 14 | 8 | 6 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Coquimbo Unido | 26 | 26 | 0 | 12 | 5 | 9 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
4 | Cd Santiago Morning | 26 | 26 | 0 | 12 | 5 | 9 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
5 | La Serena | 26 | 26 | 0 | 11 | 7 | 8 | 3 | 42.31% | Chi tiết |
6 | Cobreloa | 26 | 26 | 0 | 10 | 8 | 8 | 2 | 38.46% | Chi tiết |
7 | Rangers Talca | 26 | 26 | 0 | 9 | 9 | 8 | 1 | 34.62% | Chi tiết |
8 | Cd Magallanes | 26 | 26 | 0 | 9 | 7 | 10 | -1 | 34.62% | Chi tiết |
9 | Puerto Montt | 26 | 26 | 0 | 8 | 11 | 7 | 1 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Valdivia | 28 | 28 | 0 | 8 | 8 | 12 | -4 | 28.57% | Chi tiết |
11 | Iberia Los Angeles | 26 | 26 | 0 | 7 | 7 | 12 | -5 | 26.92% | Chi tiết |
12 | Union San Felipe | 26 | 26 | 0 | 6 | 11 | 9 | -3 | 23.08% | Chi tiết |
13 | Cd Copiapo S.a. | 26 | 26 | 0 | 6 | 10 | 10 | -4 | 23.08% | Chi tiết |
14 | Nublense | 26 | 26 | 0 | 6 | 11 | 9 | -3 | 23.08% | Chi tiết |
15 | Union La Calera | 28 | 28 | 0 | 4 | 9 | 15 | -11 | 14.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 91 | 34.87% |
Hòa | 124 | 47.51% |
Đội khách thắng kèo | 46 | 17.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Curico Unido | 57.69% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Union La Calera | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Curico Unido,La Serena | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Union San Felipe | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Curico Unido,La Serena | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Union San Felipe | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Puerto Montt,Union San Felipe,Nublense | 42.31% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |