Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Deportes Temuco | 64 | 64 | 0 | 38 | 16 | 10 | 28 | 59.38% | Chi tiết |
2 | Curico Unido | 64 | 64 | 0 | 32 | 20 | 12 | 20 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Puerto Montt | 72 | 72 | 0 | 34 | 14 | 24 | 10 | 47.22% | Chi tiết |
4 | Everton CD | 72 | 72 | 0 | 34 | 12 | 26 | 8 | 47.22% | Chi tiết |
5 | Cobreloa | 64 | 64 | 0 | 26 | 16 | 22 | 4 | 40.63% | Chi tiết |
6 | Rangers Talca | 64 | 64 | 0 | 26 | 16 | 22 | 4 | 40.63% | Chi tiết |
7 | La Serena | 68 | 68 | 0 | 26 | 16 | 26 | 0 | 38.24% | Chi tiết |
8 | Cd Copiapo S.a. | 60 | 60 | 0 | 22 | 14 | 24 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Iberia Los Angeles | 68 | 68 | 0 | 24 | 22 | 22 | 2 | 35.29% | Chi tiết |
10 | Union San Felipe | 60 | 60 | 0 | 20 | 20 | 20 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Nublense | 60 | 60 | 0 | 20 | 14 | 26 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Deportes Concepcion | 60 | 60 | 0 | 20 | 22 | 18 | 2 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Cd Magallanes | 60 | 60 | 0 | 16 | 16 | 28 | -12 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Cd Santiago Morning | 60 | 60 | 0 | 12 | 18 | 30 | -18 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Csyd Barnechea | 60 | 60 | 0 | 10 | 16 | 34 | -24 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Coquimbo Unido | 60 | 60 | 0 | 10 | 24 | 26 | -16 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 256 | 39.63% |
Hòa | 276 | 42.72% |
Đội khách thắng kèo | 114 | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Deportes Temuco | 59.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Csyd Barnechea,Coquimbo Unido | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Curico Unido | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nublense,Cd Santiago Morning | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Curico Unido | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nublense,Cd Santiago Morning | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Coquimbo Unido | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |