Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Curico Unido | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Nublense | 31 | 31 | 12 | 17 | 1 | 13 | 4 | 54.84% | Chi tiết |
3 | Union San Felipe | 31 | 31 | 9 | 16 | 3 | 12 | 4 | 51.61% | Chi tiết |
4 | Santiago Wanderers | 26 | 26 | 14 | 13 | 2 | 11 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | La Serena | 28 | 28 | 10 | 14 | 3 | 11 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Melipilla | 31 | 31 | 8 | 15 | 2 | 14 | 1 | 48.39% | Chi tiết |
7 | Deportes Temuco | 34 | 34 | 18 | 16 | 5 | 13 | 3 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Cd Copiapo S.a. | 32 | 32 | 12 | 15 | 4 | 13 | 2 | 46.88% | Chi tiết |
9 | Rangers Talca | 30 | 30 | 10 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Csyd Barnechea | 31 | 31 | 11 | 14 | 1 | 16 | -2 | 45.16% | Chi tiết |
11 | Cd Santiago Morning | 29 | 29 | 10 | 13 | 2 | 14 | -1 | 44.83% | Chi tiết |
12 | Deportes Santa Cruz | 29 | 29 | 10 | 13 | 1 | 15 | -2 | 44.83% | Chi tiết |
13 | Cd Magallanes | 30 | 30 | 8 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
14 | San Luis Quillota | 28 | 28 | 8 | 12 | 3 | 13 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
15 | Puerto Montt | 31 | 31 | 14 | 13 | 3 | 15 | -2 | 41.94% | Chi tiết |
16 | Cobreloa | 29 | 29 | 15 | 11 | 5 | 13 | -2 | 37.93% | Chi tiết |
17 | San Marcos De Arica | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
18 | Valdivia | 28 | 28 | 6 | 8 | 4 | 16 | -8 | 28.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 107 | 40.68% |
Hòa | 44 | 16.73% |
Đội khách thắng kèo | 112 | 42.59% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Curico Unido | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Valdivia | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nublense | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Curico Unido | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nublense | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Curico Unido | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cobreloa | 17.24% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |