Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2011-2012

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 FC Tokyo 10 80 20 0 Chi tiết
2 Kyoto Purple Sanga 11 64 18 18 Chi tiết
3 Urawa Red Diamonds 7 71 0 29 Chi tiết
4 JEF United Ichihara 5 80 0 20 Chi tiết
5 Shimizu S-Pulse 6 67 33 0 Chi tiết
6 Yokohama F Marinos 8 50 50 0 Chi tiết
7 Nagoya Grampus Eight 6 50 50 0 Chi tiết
8 Cerezo Osaka 8 38 38 25 Chi tiết
9 Ehime FC 4 75 0 25 Chi tiết
10 Matsumoto Yamaga FC 4 75 0 25 Chi tiết
11 Kashiwa Reysol 4 75 25 0 Chi tiết
12 Tokyo Verdy 4 50 0 50 Chi tiết
13 Gainare Tottori 4 50 0 50 Chi tiết
14 Giravanz Kitakyushu 4 50 0 50 Chi tiết
15 Vissel Kobe 4 50 50 0 Chi tiết
16 Vegalta Sendai 4 50 50 0 Chi tiết
17 Kawasaki Frontale 4 50 25 25 Chi tiết
18 Shonan Bellmare 6 33 33 33 Chi tiết
19 Oita Trinita 4 25 25 50 Chi tiết
20 Yamagata Montedio 3 33 0 67 Chi tiết
21 Jubilo Iwata 3 33 0 67 Chi tiết
22 Avispa Fukuoka 3 33 0 67 Chi tiết
23 Sanfrecce Hiroshima 3 33 0 67 Chi tiết
24 Gamba Osaka 3 33 67 0 Chi tiết
25 Kashima Antlers 4 25 50 25 Chi tiết
26 Albirex Niigata 3 33 0 67 Chi tiết
27 Ventforet Kofu 3 33 0 67 Chi tiết
28 Tochigi SC 3 33 0 67 Chi tiết
29 V-Varen Nagasaki 2 0 0 100 Chi tiết
30 Tokushima Vortis 2 0 50 50 Chi tiết
31 Sagawa Printing S.C. 2 0 0 100 Chi tiết
32 Roasso Kumamoto 2 0 0 100 Chi tiết
33 FC Gifu 2 0 0 100 Chi tiết
34 Sanyo Electric Sumoto 2 0 0 100 Chi tiết
35 Dezzolla Shimane EC 2 0 0 100 Chi tiết
36 Omiya Ardija 2 0 100 0 Chi tiết
37 Fukuoka University 4 0 100 0 Chi tiết
38 Kataller Toyama 5 0 80 20 Chi tiết
39 Sagan Tosu 2 0 100 0 Chi tiết
40 Miyazaki Sangyo-keiei University 2 0 0 100 Chi tiết
41 Okayama FC 3 0 33 67 Chi tiết
42 Mito Hollyhock 4 0 75 25 Chi tiết
43 Honda Lock SC 1 0 0 100 Chi tiết
44 Consadole Sapporo 1 0 100 0 Chi tiết
45 Thespa Kusatsu Gunma 1 0 100 0 Chi tiết
46 Ohira Tochigi UVA SC 1 0 0 100 Chi tiết
47 Blaublitz Akita 1 0 0 100 Chi tiết
48 Amigos Kagoshima 1 0 0 100 Chi tiết
49 Gifu B 1 0 0 100 Chi tiết
50 Okayama B 1 0 0 100 Chi tiết
51 Yokohama FC 1 0 0 100 Chi tiết
52 Ryukyu 1 0 0 100 Chi tiết
53 Machida Zelvia 1 0 0 100 Chi tiết
54 Arte Takasaki 1 0 100 0 Chi tiết
55 Zweigen Kanazawa FC 1 0 0 100 Chi tiết
56 Sony Sendai FC 1 0 100 0 Chi tiết
57 Kochi University 1 0 0 100 Chi tiết
58 Fukushima United FC 1 0 0 100 Chi tiết
59 Kamatamare Sanuki 1 0 0 100 Chi tiết
60 Sagawa Shiga FC 1 0 0 100 Chi tiết
61 Suzuka Rampole 1 0 0 100 Chi tiết
62 Tsukuba University 1 0 0 100 Chi tiết
63 Hokkaido University 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 27/06/2025 01:21
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác