Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2012-2013

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Kashiwa Reysol 5 100 0 0 Chi tiết
2 Gamba Osaka 5 60 20 20 Chi tiết
3 Kashima Antlers 4 75 0 25 Chi tiết
4 Yokohama F Marinos 4 50 25 25 Chi tiết
5 Cerezo Osaka 3 67 33 0 Chi tiết
6 Nagoya Grampus Eight 3 67 33 0 Chi tiết
7 Omiya Ardija 3 67 0 33 Chi tiết
8 Shonan Bellmare 1 100 0 0 Chi tiết
9 Sagawa Shiga FC 1 100 0 0 Chi tiết
10 Vegalta Sendai 1 100 0 0 Chi tiết
11 Yamagata Montedio 1 100 0 0 Chi tiết
12 Urawa Red Diamonds 2 50 0 50 Chi tiết
13 Shimizu S-Pulse 2 50 0 50 Chi tiết
14 Tokyo Verdy 1 100 0 0 Chi tiết
15 Kawasaki Frontale 2 50 0 50 Chi tiết
16 Tokushima Vortis 1 100 0 0 Chi tiết
17 Kyoto Purple Sanga 1 100 0 0 Chi tiết
18 Imabari FC 1 100 0 0 Chi tiết
19 Okayama FC 1 100 0 0 Chi tiết
20 Gainare Tottori 1 100 0 0 Chi tiết
21 Yokogawa Musashino 2 50 0 50 Chi tiết
22 Jubilo Iwata 2 50 0 50 Chi tiết
23 Avispa Fukuoka 1 100 0 0 Chi tiết
24 Kamatamare Sanuki 1 100 0 0 Chi tiết
25 JEF United Ichihara 2 50 0 50 Chi tiết
26 Roasso Kumamoto 2 0 50 50 Chi tiết
27 Gifu 1 0 100 0 Chi tiết
28 Ehime FC 1 0 0 100 Chi tiết
29 Tochigi SC 1 0 100 0 Chi tiết
30 Yokohama FC 1 0 100 0 Chi tiết
31 Vissel Kobe 1 0 0 100 Chi tiết
32 Consadole Sapporo 1 0 100 0 Chi tiết
33 AC Nagano Parceiro 1 0 100 0 Chi tiết
34 Kashiwa Reysol U18 1 0 0 100 Chi tiết
35 Sony Sendai FC 1 0 0 100 Chi tiết
36 Yokohama Scc 1 0 0 100 Chi tiết
37 Nara Club 1 0 0 100 Chi tiết
38 Tonan Maebashi 1 0 0 100 Chi tiết
39 Volca Kagoshima 1 0 0 100 Chi tiết
40 Arterivo Wakayama 1 0 0 100 Chi tiết
41 Verspah Oita 1 0 0 100 Chi tiết
42 Kansai University 1 0 0 100 Chi tiết
43 Ventforet Kofu 1 0 100 0 Chi tiết
44 Fukushima United FC 2 0 50 50 Chi tiết
45 Tsukuba University 1 0 0 100 Chi tiết
46 Tokuyama University 1 0 0 100 Chi tiết
47 Okayama B 1 0 0 100 Chi tiết
48 Matsumoto Yamaga FC 1 0 0 100 Chi tiết
49 Kariya 1 0 0 100 Chi tiết
50 Sanfrecce Hiroshima 1 0 0 100 Chi tiết
51 Machida Zelvia 2 0 50 50 Chi tiết
52 Giravanz Kitakyushu 1 0 100 0 Chi tiết
53 Oita Trinita 1 0 100 0 Chi tiết
54 Mito Hollyhock 1 0 100 0 Chi tiết
55 Kataller Toyama 1 0 0 100 Chi tiết
56 Thespa Kusatsu Gunma 1 0 0 100 Chi tiết
57 Tokyo 1 0 0 100 Chi tiết
58 Suzuka Rampole 1 0 0 100 Chi tiết
59 Blaublitz Akita 1 0 0 100 Chi tiết
60 Fukuoka University 1 0 0 100 Chi tiết
61 Sagan Tosu 1 0 0 100 Chi tiết
62 Albirex Niigata Japan 1 0 100 0 Chi tiết
63 Saurcos Fukui 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/06/2025 19:20
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác