Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2017-2018

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Urawa Red Diamonds 5 80 0 20 Chi tiết
2 Kashima Antlers 5 80 20 0 Chi tiết
3 Cerezo Osaka 7 57 43 0 Chi tiết
4 Kawasaki Frontale 6 67 17 17 Chi tiết
5 Vissel Kobe 7 57 29 14 Chi tiết
6 Sagan Tosu 4 100 0 0 Chi tiết
7 Yokohama F Marinos 8 38 50 13 Chi tiết
8 Shimizu S-Pulse 5 60 0 40 Chi tiết
9 Kashiwa Reysol 5 60 20 20 Chi tiết
10 Omiya Ardija 5 60 0 40 Chi tiết
11 Vegalta Sendai 4 75 0 25 Chi tiết
12 Jubilo Iwata 4 50 25 25 Chi tiết
13 Sanfrecce Hiroshima 4 50 50 0 Chi tiết
14 Tsukuba University 3 67 0 33 Chi tiết
15 Osaka 4 50 0 50 Chi tiết
16 Tokyo Verdy 4 50 0 50 Chi tiết
17 Ventforet Kofu 4 50 25 25 Chi tiết
18 Avispa Fukuoka 3 67 0 33 Chi tiết
19 Consadole Sapporo 3 67 33 0 Chi tiết
20 Azul Claro Numazu 2 100 0 0 Chi tiết
21 Vanraure Hachinohe 2 50 50 0 Chi tiết
22 Nagoya Grampus Eight 4 25 50 25 Chi tiết
23 AC Nagano Parceiro 4 25 25 50 Chi tiết
24 Matsumoto Yamaga FC 4 25 25 50 Chi tiết
25 Gamba Osaka 4 25 50 25 Chi tiết
26 Honda 4 25 50 25 Chi tiết
27 Shonan Bellmare 4 25 50 25 Chi tiết
28 Mito Hollyhock 3 33 67 0 Chi tiết
29 Ehime FC 2 50 0 50 Chi tiết
30 Kataller Toyama 3 33 0 67 Chi tiết
31 Thespa Kusatsu Gunma 2 50 0 50 Chi tiết
32 Tokushima Vortis 4 25 0 75 Chi tiết
33 Yokohama FC 3 33 33 33 Chi tiết
34 Oita Trinita 2 50 0 50 Chi tiết
35 Renofa Yamaguchi 3 33 0 67 Chi tiết
36 Zweigen Kanazawa FC 3 33 33 33 Chi tiết
37 Yamagata Montedio 3 33 67 0 Chi tiết
38 Gifu 2 50 50 0 Chi tiết
39 JEF United Ichihara 2 50 0 50 Chi tiết
40 Tokyo 2 50 50 0 Chi tiết
41 Ban Di Tesi Iwaki 3 33 33 33 Chi tiết
42 Kokushikan University 2 50 50 0 Chi tiết
43 Tonan Maebashi 2 50 0 50 Chi tiết
44 Miyazaki Sangyo-keiei University 2 50 0 50 Chi tiết
45 Niigata University 2 50 0 50 Chi tiết
46 Ohira Tochigi UVA SC 2 50 0 50 Chi tiết
47 Md Nagasaki 2 50 0 50 Chi tiết
48 Giravanz Kitakyushu 2 50 0 50 Chi tiết
49 Verspah Oita 2 50 0 50 Chi tiết
50 Urayasu Sc 2 50 0 50 Chi tiết
51 Src Hiroshima 2 50 0 50 Chi tiết
52 Matsue City 2 50 0 50 Chi tiết
53 Arterivo Wakayama 2 0 50 50 Chi tiết
54 Tokuyama University 2 0 0 100 Chi tiết
55 Gainare Tottori 1 0 0 100 Chi tiết
56 Hokkaido University 1 0 0 100 Chi tiết
57 Tadotso Club 1 0 0 100 Chi tiết
58 Yokohama Scc 2 0 0 100 Chi tiết
59 Imabari FC 2 0 50 50 Chi tiết
60 Ryutsu Keizai University 1 0 0 100 Chi tiết
61 Kagoshima United 2 0 0 100 Chi tiết
62 Tochigi SC 1 0 0 100 Chi tiết
63 Mio Biwako Shiga 1 0 0 100 Chi tiết
64 Sony Sendai FC 1 0 0 100 Chi tiết
65 Fukuoka University 1 0 0 100 Chi tiết
66 Kamatamare Sanuki 2 0 0 100 Chi tiết
67 Okayama FC 2 0 100 0 Chi tiết
68 Kyoto Purple Sanga 2 0 50 50 Chi tiết
69 Kwansei Gakuin University 3 0 67 33 Chi tiết
70 Machida Zelvia 3 0 33 67 Chi tiết
71 Roasso Kumamoto 2 0 100 0 Chi tiết
72 Nara Club 2 0 100 0 Chi tiết
73 Albirex Niigata 2 0 50 50 Chi tiết
74 V-Varen Nagasaki 2 0 100 0 Chi tiết
75 Maruyasu Industries 2 0 50 50 Chi tiết
76 Norbritz Hokkaido 1 0 0 100 Chi tiết
77 Suzuka Rampole 1 0 0 100 Chi tiết
78 Blaublitz Akita 1 0 0 100 Chi tiết
79 Tokyo International University 1 0 0 100 Chi tiết
80 Hokuriku Electric Power 1 0 100 0 Chi tiết
81 Bundy Onse Kakogawa 2 0 100 0 Chi tiết
82 Gifu Keizai University 1 0 0 100 Chi tiết
83 Saurcos Fukui 1 0 0 100 Chi tiết
84 Parafrenteyonezawa 1 0 0 100 Chi tiết
85 Saga University 1 0 0 100 Chi tiết
86 Aruverio Takamatsu 1 0 0 100 Chi tiết
87 Kochi United 1 0 0 100 Chi tiết
88 Biwako Seikei Sport College 1 0 100 0 Chi tiết
89 Kyoto Shiko Sc 1 0 0 100 Chi tiết
90 Nirasaki Astros 1 0 0 100 Chi tiết
91 Mitsubishi Motors Mizushima 1 0 0 100 Chi tiết
92 Kumamoto Teachers Football Club 1 0 0 100 Chi tiết
93 Grulla Morioka 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/06/2025 23:33
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác