Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2021-2022

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Urawa Red Diamonds 4 100 0 0 Chi tiết
2 Kashima Antlers 4 75 0 25 Chi tiết
3 Kawasaki Frontale 5 60 40 0 Chi tiết
4 Cerezo Osaka 4 75 0 25 Chi tiết
5 Jubilo Iwata 4 50 25 25 Chi tiết
6 Oita Trinita 5 40 40 20 Chi tiết
7 Nagoya Grampus Eight 3 67 0 33 Chi tiết
8 Osaka 1 100 0 0 Chi tiết
9 Honda Lock SC 1 100 0 0 Chi tiết
10 Fukui United 2 50 0 50 Chi tiết
11 Juntendo University 1 100 0 0 Chi tiết
12 Vissel Kobe 2 50 0 50 Chi tiết
13 Suzuka Unlimited 2 50 0 50 Chi tiết
14 V-Varen Nagasaki 3 33 0 67 Chi tiết
15 Gamba Osaka 3 33 33 33 Chi tiết
16 Matsumoto Yamaga FC 2 50 50 0 Chi tiết
17 Verspah Oita 2 50 50 0 Chi tiết
18 Gifu 1 100 0 0 Chi tiết
19 Fukuyama City 1 100 0 0 Chi tiết
20 Kagoshima United 1 100 0 0 Chi tiết
21 Kataller Toyama 1 100 0 0 Chi tiết
22 Kagura Shimane 1 100 0 0 Chi tiết
23 Niigata University 1 100 0 0 Chi tiết
24 Okinawa Sv 1 100 0 0 Chi tiết
25 Kansai University 1 100 0 0 Chi tiết
26 Sapporo University 1 100 0 0 Chi tiết
27 Sony Sendai FC 1 100 0 0 Chi tiết
28 Tokuyama University 1 100 0 0 Chi tiết
29 Porvenir Asuka 1 0 0 100 Chi tiết
30 Kawasoe Club 1 0 0 100 Chi tiết
31 Blaublitz Akita 1 0 100 0 Chi tiết
32 Hokkaido Tokachi 2 0 50 50 Chi tiết
33 Aventura Kawaguchi 1 0 0 100 Chi tiết
34 Tonan Maebashi 1 0 0 100 Chi tiết
35 Consadole Sapporo 1 0 0 100 Chi tiết
36 Honda 2 0 50 50 Chi tiết
37 Tochigi SC 1 0 0 100 Chi tiết
38 Shonan Bellmare 2 0 50 50 Chi tiết
39 Vanraure Hachinohe 2 0 50 50 Chi tiết
40 JEF United Ichihara 1 0 100 0 Chi tiết
41 Okayama FC 1 0 0 100 Chi tiết
42 Albirex Niigata Japan 1 0 0 100 Chi tiết
43 Sagan Tosu 1 0 0 100 Chi tiết
44 Kyoto Purple Sanga 1 0 0 100 Chi tiết
45 Shimizu S-Pulse 2 0 0 100 Chi tiết
46 Thespa Kusatsu Gunma 1 0 100 0 Chi tiết
47 Chukyo University 1 0 0 100 Chi tiết
48 Tokushima Vortis 1 0 0 100 Chi tiết
49 Gainare Tottori 1 0 0 100 Chi tiết
50 Giravanz Kitakyushu 1 0 0 100 Chi tiết
51 Fujieda Myfc 1 0 0 100 Chi tiết
52 Md Nagasaki 1 0 0 100 Chi tiết
53 Bundy Onse Kakogawa 1 0 0 100 Chi tiết
54 Imabari FC 1 0 0 100 Chi tiết
55 Arterivo Wakayama 1 0 0 100 Chi tiết
56 Hokuriku Electric Power 1 0 0 100 Chi tiết
57 Yamanashi Gakuin University Pegasus 1 0 0 100 Chi tiết
58 Tokyo International University 1 0 0 100 Chi tiết
59 Aruverio Takamatsu 1 0 0 100 Chi tiết
60 Mio Biwako Shiga 1 0 100 0 Chi tiết
61 International Pacific University 1 0 100 0 Chi tiết
62 Nara Club 1 0 100 0 Chi tiết
63 Tsukuba University 1 0 100 0 Chi tiết
64 Urayasu Sc 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/06/2025 09:43
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác