Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2018-2019

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Urawa Red Diamonds 4 100 0 0 Chi tiết
2 Ryutsu Keizai University 5 60 0 40 Chi tiết
3 Jubilo Iwata 4 50 50 0 Chi tiết
4 Vegalta Sendai 4 50 25 25 Chi tiết
5 Kataller Toyama 2 100 0 0 Chi tiết
6 Kashiwa Reysol 2 100 0 0 Chi tiết
7 Kashima Antlers 3 33 33 33 Chi tiết
8 Kawasaki Frontale 2 50 0 50 Chi tiết
9 Yamagata Montedio 4 25 25 50 Chi tiết
10 Mio Biwako Shiga 2 50 0 50 Chi tiết
11 Osaka 2 50 0 50 Chi tiết
12 Giravanz Kitakyushu 2 50 0 50 Chi tiết
13 Meiji University 2 50 0 50 Chi tiết
14 Roasso Kumamoto 2 50 50 0 Chi tiết
15 Grulla Morioka 3 33 0 67 Chi tiết
16 Okayama FC 1 100 0 0 Chi tiết
17 Honda 1 100 0 0 Chi tiết
18 Vissel Kobe 1 100 0 0 Chi tiết
19 Gamba Osaka 1 100 0 0 Chi tiết
20 Tochigi SC 1 100 0 0 Chi tiết
21 Oita Trinita 1 100 0 0 Chi tiết
22 Renofa Yamaguchi 1 100 0 0 Chi tiết
23 Zweigen Kanazawa FC 1 100 0 0 Chi tiết
24 Mito Hollyhock 1 100 0 0 Chi tiết
25 Shimizu S-Pulse 1 100 0 0 Chi tiết
26 AC Nagano Parceiro 2 50 0 50 Chi tiết
27 Kagoshima United 2 50 50 0 Chi tiết
28 Thespa Kusatsu Gunma 2 50 50 0 Chi tiết
29 Veertien Kuwana 1 100 0 0 Chi tiết
30 Cerezo Osaka 2 50 50 0 Chi tiết
31 Tokyo 2 50 50 0 Chi tiết
32 Sony Sendai FC 1 100 0 0 Chi tiết
33 Yokohama Scc 1 100 0 0 Chi tiết
34 Matsue City 2 50 50 0 Chi tiết
35 Kwansei Gakuin University 1 100 0 0 Chi tiết
36 Tegevajaro Miyazaki 2 50 0 50 Chi tiết
37 Fukuoka University 1 100 0 0 Chi tiết
38 Vonds Ichihara 2 50 0 50 Chi tiết
39 Kochi United 2 50 50 0 Chi tiết
40 Nara Club 1 100 0 0 Chi tiết
41 Consadole Sapporo 2 0 0 100 Chi tiết
42 Sanfrecce Hiroshima 1 0 100 0 Chi tiết
43 Sagan Tosu 2 0 50 50 Chi tiết
44 Ventforet Kofu 2 0 50 50 Chi tiết
45 Tokuyama University 1 0 0 100 Chi tiết
46 Blaublitz Akita 2 0 0 100 Chi tiết
47 Hokkaido University 2 0 50 50 Chi tiết
48 Verspah Oita 2 0 50 50 Chi tiết
49 Yamanashi Gakuin University Pegasus 1 0 0 100 Chi tiết
50 JEF United Ichihara 2 0 50 50 Chi tiết
51 Machida Zelvia 1 0 0 100 Chi tiết
52 Kamatamare Sanuki 1 0 0 100 Chi tiết
53 Gainare Tottori 2 0 50 50 Chi tiết
54 Ryukyu 2 0 50 50 Chi tiết
55 Albirex Niigata Japan 2 0 50 50 Chi tiết
56 Kyoto Purple Sanga 1 0 0 100 Chi tiết
57 Honda Lock SC 1 0 0 100 Chi tiết
58 Matsumoto Yamaga FC 1 0 100 0 Chi tiết
59 Vanraure Hachinohe 1 0 100 0 Chi tiết
60 Avispa Fukuoka 1 0 100 0 Chi tiết
61 Tokushima Vortis 2 0 50 50 Chi tiết
62 Ehime FC 1 0 100 0 Chi tiết
63 Omiya Ardija 1 0 100 0 Chi tiết
64 Gifu 1 0 100 0 Chi tiết
65 Shonan Bellmare 1 0 0 100 Chi tiết
66 Arterivo Wakayama 1 0 100 0 Chi tiết
67 Ban Di Tesi Iwaki 1 0 0 100 Chi tiết
68 Niigata University 1 0 0 100 Chi tiết
69 Yamagata University Department Of Medicine 1 0 0 100 Chi tiết
70 Tokyo International University 1 0 0 100 Chi tiết
71 Komazawa University 1 0 0 100 Chi tiết
72 Src Hiroshima 1 0 0 100 Chi tiết
73 Suzuka Unlimited 1 0 0 100 Chi tiết
74 Saga Lixil 1 0 0 100 Chi tiết
75 Kani 1 0 0 100 Chi tiết
76 Ococias Kyoto Ac 1 0 0 100 Chi tiết
77 Nagasaki Institute 1 0 0 100 Chi tiết
78 Nirasaki Astros 1 0 100 0 Chi tiết
79 Imabari FC 1 0 100 0 Chi tiết
80 Mitsubishi Motors Mizushima 1 0 0 100 Chi tiết
81 Tadotso Club 1 0 100 0 Chi tiết
82 Tokai University 1 0 100 0 Chi tiết
83 Saurcos Fukui 1 0 100 0 Chi tiết
84 Chukyo University 2 0 100 0 Chi tiết
85 Sakushin University 1 0 100 0 Chi tiết
86 Reinmeer Aomori 2 0 100 0 Chi tiết
87 Kanazawa Seiryo University 1 0 0 100 Chi tiết
88 V-Varen Nagasaki 1 0 100 0 Chi tiết
89 Yokohama FC 0 0 0 0 Chi tiết
90 Yokohama F Marinos 0 0 0 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/06/2025 17:57
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác