Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2013-2014

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Yokohama F Marinos 6 67 33 0 Chi tiết
2 Sanfrecce Hiroshima 6 50 33 17 Chi tiết
3 Kawasaki Frontale 4 75 25 0 Chi tiết
4 Kashiwa Reysol 3 67 0 33 Chi tiết
5 Consadole Sapporo 3 67 33 0 Chi tiết
6 Shimizu S-Pulse 3 67 0 33 Chi tiết
7 Vegalta Sendai 4 50 50 0 Chi tiết
8 Kashima Antlers 3 67 0 33 Chi tiết
9 Sagan Tosu 5 40 40 20 Chi tiết
10 Oita Trinita 4 50 50 0 Chi tiết
11 Cerezo Osaka 3 67 0 33 Chi tiết
12 Ventforet Kofu 4 25 75 0 Chi tiết
13 Tochigi SC 2 50 0 50 Chi tiết
14 Omiya Ardija 3 33 33 33 Chi tiết
15 Jubilo Iwata 2 50 0 50 Chi tiết
16 Yamagata Montedio 3 33 33 33 Chi tiết
17 Tokyo 5 20 80 0 Chi tiết
18 Shonan Bellmare 2 50 50 0 Chi tiết
19 Zweigen Kanazawa FC 2 50 0 50 Chi tiết
20 Giravanz Kitakyushu 2 50 50 0 Chi tiết
21 Vissel Kobe 2 50 0 50 Chi tiết
22 Okayama FC 2 50 0 50 Chi tiết
23 Gamba Osaka 2 50 50 0 Chi tiết
24 AC Nagano Parceiro 3 33 67 0 Chi tiết
25 JEF United Ichihara 2 50 50 0 Chi tiết
26 Kyoto Purple Sanga 2 50 0 50 Chi tiết
27 Tokyo Verdy 2 50 0 50 Chi tiết
28 Urawa Red Diamonds 2 50 0 50 Chi tiết
29 Tsukuba University 1 0 0 100 Chi tiết
30 Fukushima United FC 1 0 0 100 Chi tiết
31 Avispa Fukuoka 1 0 0 100 Chi tiết
32 Okayama B 1 0 0 100 Chi tiết
33 Saurcos Fukui 1 0 0 100 Chi tiết
34 Hokkaido University 1 0 0 100 Chi tiết
35 Mito Hollyhock 2 0 100 0 Chi tiết
36 Ehime FC 1 0 100 0 Chi tiết
37 Albirex Niigata Japan 2 0 100 0 Chi tiết
38 Niigata University 1 0 100 0 Chi tiết
39 Kataller Toyama 1 0 100 0 Chi tiết
40 Fujieda Myfc 1 0 0 100 Chi tiết
41 Blaublitz Akita 1 0 0 100 Chi tiết
42 Matsumoto Yamaga FC 2 0 100 0 Chi tiết
43 Thespa Kusatsu Gunma 1 0 100 0 Chi tiết
44 Yokogawa Musashino 1 0 100 0 Chi tiết
45 Sony Sendai FC 1 0 0 100 Chi tiết
46 Ryukyu 1 0 0 100 Chi tiết
47 Yokohama FC 1 0 0 100 Chi tiết
48 Saga University 1 0 0 100 Chi tiết
49 Verspah Oita 1 0 0 100 Chi tiết
50 Gainare Tottori 1 0 0 100 Chi tiết
51 Nara Club 1 0 0 100 Chi tiết
52 Gifu 1 0 0 100 Chi tiết
53 Fukuoka University 1 0 0 100 Chi tiết
54 Imabari FC 1 0 0 100 Chi tiết
55 Nagoya Grampus Eight 1 0 0 100 Chi tiết
56 Kansai University 1 0 0 100 Chi tiết
57 Roasso Kumamoto 2 0 50 50 Chi tiết
58 Tokushima Vortis 1 0 100 0 Chi tiết
59 Kamatamare Sanuki 1 0 0 100 Chi tiết
60 Sagawa Printing S.C. 1 0 0 100 Chi tiết
61 V-Varen Nagasaki 1 0 0 100 Chi tiết
62 Kochi University 1 0 0 100 Chi tiết
63 Vanraure Hachinohe 1 0 0 100 Chi tiết
64 Ohira Tochigi UVA SC 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/06/2025 10:08
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác