Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 2015-2016

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Kashima Antlers 8 75 25 0 Chi tiết
2 Kawasaki Frontale 9 67 33 0 Chi tiết
3 Omiya Ardija 9 56 33 11 Chi tiết
4 Vissel Kobe 8 63 13 25 Chi tiết
5 Sanfrecce Hiroshima 8 63 13 25 Chi tiết
6 Gamba Osaka 7 71 14 14 Chi tiết
7 Matsumoto Yamaga FC 6 67 0 33 Chi tiết
8 Sagan Tosu 8 50 13 38 Chi tiết
9 Yamagata Montedio 7 57 14 29 Chi tiết
10 Yokohama F Marinos 9 44 33 22 Chi tiết
11 Shonan Bellmare 7 57 14 29 Chi tiết
12 Consadole Sapporo 5 60 20 20 Chi tiết
13 Avispa Fukuoka 6 50 17 33 Chi tiết
14 JEF United Ichihara 6 50 17 33 Chi tiết
15 AC Nagano Parceiro 5 60 20 20 Chi tiết
16 Machida Zelvia 4 75 0 25 Chi tiết
17 Tokushima Vortis 5 60 0 40 Chi tiết
18 Urawa Red Diamonds 6 50 33 17 Chi tiết
19 Mito Hollyhock 5 40 20 40 Chi tiết
20 Jubilo Iwata 4 50 0 50 Chi tiết
21 Ehime FC 6 33 50 17 Chi tiết
22 Oita Trinita 6 33 33 33 Chi tiết
23 Kamatamare Sanuki 4 50 0 50 Chi tiết
24 Vegalta Sendai 5 40 40 20 Chi tiết
25 Tokyo Verdy 4 50 0 50 Chi tiết
26 Roasso Kumamoto 5 40 0 60 Chi tiết
27 Albirex Niigata 6 33 33 33 Chi tiết
28 Shimizu S-Pulse 4 50 25 25 Chi tiết
29 Ventforet Kofu 4 50 50 0 Chi tiết
30 Tokyo 4 50 25 25 Chi tiết
31 Kashiwa Reysol 7 29 57 14 Chi tiết
32 Honda 4 50 25 25 Chi tiết
33 Grulla Morioka 4 50 0 50 Chi tiết
34 Giravanz Kitakyushu 3 33 0 67 Chi tiết
35 Osaka 2 50 50 0 Chi tiết
36 Verspah Oita 2 50 0 50 Chi tiết
37 V-Varen Nagasaki 3 33 33 33 Chi tiết
38 Sony Sendai FC 4 25 0 75 Chi tiết
39 Kyoto Purple Sanga 4 25 50 25 Chi tiết
40 Ryukyu 4 25 0 75 Chi tiết
41 Blaublitz Akita 3 33 0 67 Chi tiết
42 Fujieda Myfc 3 33 33 33 Chi tiết
43 Nagoya Grampus Eight 3 33 0 67 Chi tiết
44 Tsukuba University 2 50 0 50 Chi tiết
45 Thespa Kusatsu Gunma 4 25 0 75 Chi tiết
46 Imabari FC 3 33 33 33 Chi tiết
47 Okayama FC 4 25 25 50 Chi tiết
48 Toin University Of Yokohama 2 50 0 50 Chi tiết
49 Juntendo University 2 50 0 50 Chi tiết
50 Matsue City 2 50 0 50 Chi tiết
51 Gifu B 2 50 0 50 Chi tiết
52 Hiroshima University Of Economics 2 50 0 50 Chi tiết
53 Yokohama FC 4 0 50 50 Chi tiết
54 Zweigen Kanazawa FC 4 0 25 75 Chi tiết
55 Gifu 4 0 50 50 Chi tiết
56 Mio Biwako Shiga 2 0 100 0 Chi tiết
57 Ryutsu Keizai University 2 0 50 50 Chi tiết
58 Gainare Tottori 4 0 50 50 Chi tiết
59 Kagoshima United 3 0 33 67 Chi tiết
60 Kwansei Gakuin University 2 0 100 0 Chi tiết
61 Nara Club 2 0 50 50 Chi tiết
62 Kataller Toyama 2 0 0 100 Chi tiết
63 Yamanashi Gakuin University Pegasus 1 0 0 100 Chi tiết
64 Cerezo Osaka 4 0 50 50 Chi tiết
65 Suzuka Rampole 1 0 0 100 Chi tiết
66 Renofa Yamaguchi 3 0 33 67 Chi tiết
67 Fukushima United FC 2 0 50 50 Chi tiết
68 Vanraure Hachinohe 2 0 0 100 Chi tiết
69 Azul Claro Numazu 1 0 0 100 Chi tiết
70 Maruyasu Industries 1 0 0 100 Chi tiết
71 Arterivo Wakayama 1 0 100 0 Chi tiết
72 Nirasaki Astros 1 0 0 100 Chi tiết
73 Yokkaichi University 1 0 0 100 Chi tiết
74 Sapporo University 1 0 0 100 Chi tiết
75 Saurcos Fukui 1 0 0 100 Chi tiết
76 Fukuoka University 1 0 0 100 Chi tiết
77 Tochigi SC 1 0 100 0 Chi tiết
78 Jfc Miyazaki 1 0 0 100 Chi tiết
79 Mtsubishi Heavy Industrial Nagasaki Sc 1 0 0 100 Chi tiết
80 Reinmeer Aomori 1 0 0 100 Chi tiết
81 Ohira Tochigi UVA SC 1 0 0 100 Chi tiết
82 Tokyo International University 1 0 0 100 Chi tiết
83 Hokuriku Electric Power 1 0 0 100 Chi tiết
84 Japan Sakkakarejji 1 0 0 100 Chi tiết
85 Saga Lixil 1 0 0 100 Chi tiết
86 Yamagata University Department Of Medicine 1 0 0 100 Chi tiết
87 Tokai University 1 0 0 100 Chi tiết
88 University Of Tokushima 1 0 0 100 Chi tiết
89 Ritsumeikan University 1 0 100 0 Chi tiết
90 Tadotso Club 1 0 0 100 Chi tiết
91 Kochi University 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/06/2025 03:51
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác