Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nacional Montevideo | 41 | 63 | 27 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Liverpool P. | 42 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Boston River | 40 | 48 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Deportivo Maldonado | 39 | 46 | 33 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | CA Penarol | 40 | 43 | 30 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Ca River Plate | 39 | 44 | 31 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Defensor SC | 38 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Centro Atletico Fenix | 40 | 35 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Danubio FC | 39 | 36 | 41 | 23 | Chi tiết | ||||
10 | Wanderers FC | 37 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Cerro Largo | 41 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Ca Torque | 40 | 25 | 28 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Albion Fc Uru | 37 | 24 | 30 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Plaza Colonia | 39 | 21 | 28 | 51 | Chi tiết | ||||
15 | Ca Rentistas | 39 | 21 | 10 | 69 | Chi tiết | ||||
16 | Cs Cerrito | 37 | 11 | 22 | 68 | Chi tiết | ||||
17 | Cerro Montevideo | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Racing Club Montevideo | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |