Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CA Penarol | 41 | 76 | 20 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Nacional Montevideo | 40 | 68 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Boston River | 40 | 45 | 20 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Defensor SC | 44 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Cerro Largo | 40 | 38 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Racing Club Montevideo | 38 | 37 | 34 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Danubio FC | 40 | 33 | 40 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Wanderers FC | 39 | 33 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Ca River Plate | 41 | 27 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Ca Progreso | 41 | 24 | 34 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Centro Atletico Fenix | 40 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Rampla Juniors | 42 | 24 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Liverpool P. | 39 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Miramar Misiones | 41 | 22 | 41 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Cerro Montevideo | 39 | 23 | 36 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Deportivo Maldonado | 40 | 20 | 28 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Ca River Plate Asuncion | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |