Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nacional Montevideo | 37 | 68 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | CA Penarol | 35 | 69 | 20 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Defensor SC | 34 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | Danubio FC | 35 | 40 | 34 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Wanderers FC | 35 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Cerro Montevideo | 35 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Liverpool P. | 35 | 37 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Ca River Plate | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Ca Progreso | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Racing Club Montevideo | 35 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Centro Atletico Fenix | 35 | 29 | 20 | 51 | Chi tiết | ||||
12 | Boston River | 34 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Ca Torque | 35 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Rampla Juniors | 35 | 20 | 29 | 51 | Chi tiết | ||||
15 | Ca Atenas | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |