Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nacional Montevideo | 15 | 73 | 7 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Danubio FC | 15 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Wanderers FC | 15 | 53 | 33 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Defensor SC | 15 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Liverpool P. | 15 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Cerro Montevideo | 15 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Ia Sud America | 15 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Racing Club Montevideo | 15 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Centro Atletico Fenix | 15 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Boston River | 15 | 33 | 47 | 20 | Chi tiết | ||||
11 | Ca River Plate | 15 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | CA Penarol | 15 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Ca Juventud De Las Piedras | 15 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Rampla Juniors | 15 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Plaza Colonia | 15 | 13 | 40 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Villa Espanola | 15 | 7 | 27 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |