Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Liverpool P. | 41 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | CA Penarol | 40 | 48 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Nacional Montevideo | 37 | 46 | 35 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Defensor SC | 38 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Wanderers FC | 37 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Racing Club Montevideo | 37 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Cerro Largo | 37 | 32 | 38 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Ca River Plate | 37 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Danubio FC | 37 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Deportivo Maldonado | 37 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Ca Torque | 37 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Boston River | 37 | 30 | 22 | 49 | Chi tiết | ||||
13 | Cerro Montevideo | 37 | 24 | 43 | 32 | Chi tiết | ||||
14 | La Luz | 37 | 24 | 24 | 51 | Chi tiết | ||||
15 | Plaza Colonia | 37 | 22 | 41 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Centro Atletico Fenix | 37 | 22 | 35 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |