Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nacional Montevideo | 40 | 53 | 25 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Defensor SC | 40 | 53 | 20 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Cerro Montevideo | 34 | 56 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Racing Club Montevideo | 34 | 47 | 35 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Liverpool P. | 35 | 46 | 34 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Ca River Plate | 34 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | CA Penarol | 29 | 52 | 21 | 28 | Chi tiết | ||||
8 | Danubio FC | 30 | 47 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Wanderers FC | 29 | 34 | 17 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Central Espanol | 29 | 28 | 28 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Tacuarembo | 29 | 24 | 28 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Bella Vista Bb | 29 | 24 | 21 | 55 | Chi tiết | ||||
13 | Cerro Largo | 29 | 21 | 34 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | Ca Juventud De Las Piedras | 29 | 14 | 14 | 72 | Chi tiết | ||||
15 | Rampla Juniors | 29 | 14 | 34 | 52 | Chi tiết | ||||
16 | Villa Espanola | 15 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |