Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nacional Montevideo | 30 | 63 | 0 | 37 | Chi tiết | ||||
2 | Wanderers FC | 33 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Danubio FC | 33 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Ca River Plate | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | CA Penarol | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Ca Rentistas | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Centro Atletico Fenix | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Cerro Montevideo | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Racing Club Montevideo | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Liverpool P. | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Defensor SC | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Ia Sud America | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | El Tanque Sisley | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Ca Juventud De Las Piedras | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Cerro Largo | 30 | 23 | 23 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Miramar Misiones | 30 | 17 | 23 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |