Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
4.72% |
Các trận chưa diễn ra |
343 |
95.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
76.47% |
Trận hòa |
8 |
47% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
35.29% |
Tổng số bàn thắng |
112 |
Trung bình 6.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
75 |
Trung bình 4.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 2.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Monaro Panthers |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Monaro Panthers |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cooma Tigers |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gungahlin United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tuggeranong United, Gungahlin United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Monaro Panthers, Gungahlin United, Oconnor Knights, Queanbeyan City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Canberra |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tuggeranong United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Monaro Panthers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Yoogali Sc |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Oconnor Knights |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yoogali Sc |
19 bàn |