Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
48 |
13.33% |
Các trận chưa diễn ra |
312 |
86.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
52.08% |
Trận hòa |
6 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
39.58% |
Tổng số bàn thắng |
176 |
Trung bình 3.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
98 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
78 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sturt Lions |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sturt Lions |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Adelaide Blue Eagles |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pontian Eagles |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Adelaide Panthers |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cumberland United, Adelaide Cobras |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sturt Lions |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Adelaide Olympic |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sturt Lions |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pontian Eagles |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Salisbury United |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
The Cove |
21 bàn |