Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
11.94% |
Các trận chưa diễn ra |
317 |
88.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
46.51% |
Trận hòa |
11 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
48.84% |
Tổng số bàn thắng |
154 |
Trung bình 3.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
77 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
77 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hearst Neville |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hearst Neville |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fraser Park |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sydney University, Central Coast United, Nepean Football Club |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Dunbar Rovers, Inner West Hawks |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sydney University, Central Coast United |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Prospect United Soccer Club |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fraser Park, Nepean Football Club |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Prospect United Soccer Club |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
South Coast Flame |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
South Coast Flame |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bankstown United |
15 bàn |