Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
120 |
33.33% |
Các trận chưa diễn ra |
240 |
66.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
59 |
49.17% |
Trận hòa |
37 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
52 |
43.33% |
Tổng số bàn thắng |
446 |
Trung bình 3.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
227 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
219 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
North Geelong Warriors |
55 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nunawading City |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
North Geelong Warriors |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pascoe Vale Sc, Geelong Sc |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pascoe Vale Sc |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Geelong Sc |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Werribee City Sc, Geelong Sc |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
North Geelong Warriors |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Moreland Zebras |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
North Geelong Warriors |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Whittlesea United |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
North Geelong Warriors |
39 bàn |