Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
23 |
6.39% |
Các trận chưa diễn ra |
337 |
93.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
56.52% |
Trận hòa |
2 |
9% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
65.22% |
Tổng số bàn thắng |
150 |
Trung bình 6.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
74 |
Trung bình 3.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
76 |
Trung bình 3.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
South Hobart |
59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
South Hobart |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
South Hobart |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hobart Zebras |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hobart Zebras |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hobart Zebras |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Launceston City |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Launceston City |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
South Hobart, Glenorchy Knights |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Launceston United |
58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Launceston United |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Launceston United |
37 bàn |