Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
74 |
24.67% |
Các trận chưa diễn ra |
226 |
75.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
40 |
54.05% |
Trận hòa |
25 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
31.08% |
Tổng số bàn thắng |
236 |
Trung bình 3.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
137 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
99 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sampaio Correa Rj |
68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sampaio Correa Rj |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Madureira |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bangu |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bangu |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vasco da Gama, Botafogo, Boavista Sc, Nova Iguacu |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Flamengo |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Flamengo, Nova Iguacu, Volta Redonda, Marica Rj |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Flamengo |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Madureira |
64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sampaio Correa Rj |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Madureira |
54 bàn |