Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Umf Njardvik | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 5 | 14 |
2 | Thor Akureyri | 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 13 | 13 |
3 | Ir Reykjavik | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 2 | 11 |
4 | Throttur | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 10 |
5 | Keflavik | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 7 | 9 |
6 | HK Kopavog | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 |
7 | Grindavik | 6 | 2 | 1 | 3 | 20 | 17 | 7 |
8 | Fylkir | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
9 | Volsungur Husavik | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 12 | 4 |
10 | UMF Selfoss | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 10 | 4 |
11 | Fjolnir | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 12 | 2 |
12 | Leiknir Reykjavik | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 18 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 30 | 10% |
Các trận chưa diễn ra | 270 | 90% |
Chiến thắng trên sân nhà | 9 | 30% |
Trận hòa | 8 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 15 | 50% |
Tổng số bàn thắng | 119 | Trung bình 3.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 55 | Trung bình 1.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 64 | Trung bình 2.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Grindavik | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Grindavik | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Thor Akureyri | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | UMF Selfoss | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Fjolnir, Volsungur Husavik | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | UMF Selfoss | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ir Reykjavik | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ir Reykjavik | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Throttur, HK Kopavog | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Leiknir Reykjavik | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Grindavik, Leiknir Reykjavik | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Volsungur Husavik | 11 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp