Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Umf Njardvik | 11 | 6 | 5 | 0 | 27 | 11 | 23 |
2 | Thor Akureyri | 11 | 7 | 2 | 2 | 31 | 18 | 23 |
3 | Ir Reykjavik | 10 | 6 | 4 | 0 | 18 | 5 | 22 |
4 | HK Kopavog | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
5 | Throttur | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 21 | 15 |
6 | Keflavik | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 12 | 12 |
7 | Grindavik | 10 | 3 | 2 | 5 | 26 | 29 | 11 |
8 | Fylkir | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | 10 |
9 | Fjolnir | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 25 | 9 |
10 | Leiknir Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 24 | 9 |
11 | Volsungur Husavik | 10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 25 | 8 |
12 | UMF Selfoss | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 20 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 59 | 19.67% |
Các trận chưa diễn ra | 241 | 80.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 19 | 32.2% |
Trận hòa | 18 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 25 | 42.37% |
Tổng số bàn thắng | 220 | Trung bình 3.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 105 | Trung bình 1.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 115 | Trung bình 1.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Thor Akureyri | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Throttur, Umf Njardvik | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Thor Akureyri | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | UMF Selfoss | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Fjolnir | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | UMF Selfoss | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ir Reykjavik | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ir Reykjavik | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Throttur, Ir Reykjavik | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Grindavik | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Throttur | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Volsungur Husavik | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp