Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Thứ hạng |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Fk Zalgiris Vilnius 2 |
5 |
4 |
1 |
0 |
22 |
3 |
19 |
13 |
2 |
Lokomotyvas Radviliskis |
5 |
3 |
1 |
1 |
18 |
10 |
8 |
10 |
3 |
Polonija Vilnius |
5 |
2 |
0 |
3 |
11 |
16 |
-5 |
6 |
4 |
Palanga |
5 |
2 |
0 |
3 |
8 |
22 |
-14 |
6 |
5 |
Silute |
5 |
1 |
2 |
2 |
8 |
9 |
-1 |
5 |
6 |
Baltija Panevezys |
5 |
1 |
0 |
4 |
11 |
18 |
-7 |
3 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 26/06/2025 00:13
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
162 |
54% |
Các trận chưa diễn ra |
138 |
46% |
Chiến thắng trên sân nhà |
74 |
45.68% |
Trận hòa |
30 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
58 |
35.8% |
Tổng số bàn thắng |
559 |
Trung bình 3.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
308 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
251 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Klaipedos Granitas |
70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Klaipedos Granitas |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Trakai Riteriai |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Silute |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Silute |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Palanga |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Trakai Riteriai |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kazlu Ruda |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nevezis |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Palanga |
88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Palanga |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Palanga |
45 bàn |