Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/03/2023 20:30 | playoffs | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 3 | 0 - 1 | OTMK Olmaliq | |
10/04/2023 18:30 | playoffs | Zaamin | 1 - 3 | 0 - 0 | Olimpiya Fa | |
15/04/2023 17:00 | playoffs | Lokomotiv Bfk | 1 - 1 | 1 - 1 | Nasaf Qarshi Ii | |
15/04/2023 19:00 | playoffs | Jayxun | 1 - 1 | 0 - 1 | Sementchi Quvasoy | |
16/04/2023 18:00 | playoffs | Yangiyer | 2 - 0 | 2 - 0 | Chigatoy | |
16/04/2023 18:30 | playoffs | Nurafshon | 1 - 0 | 0 - 0 | Bunyodkor 2 | |
24/04/2023 18:30 | playoffs | Zaamin | 2 - 1 | 1 - 1 | Jayxun | |
07/05/2023 19:00 | playoffs | Bunyodkor 2 | 0 - 3 | 0 - 0 | Nasaf Qarshi Ii | |
07/05/2023 19:00 | playoffs | Chigatoy | 1 - 2 | 0 - 0 | Jizzakh Bars | |
07/05/2023 19:00 | playoffs | Paktako 79 | 1 - 0 | 0 - 0 | Lokomotiv Bfk | |
07/05/2023 19:00 | playoffs | Pfk Shahrixonchi | 1 - 1 | 0 - 0 | Jayxun | |
12/05/2023 19:00 | playoffs | Jayxun | 5 - 2 | 2 - 2 | Olimpiya Fa | |
12/05/2023 19:00 | playoffs | Jizzakh Bars | 2 - 1 | 1 - 0 | Paktako 79 | |
13/05/2023 19:00 | playoffs | Lokomotiv Bfk | 1 - 0 | 0 - 0 | Bunyodkor 2 | |
19/05/2023 19:00 | playoffs | Lokomotiv Bfk | 2 - 0 | 2 - 0 | Chigatoy | |
21/05/2023 19:00 | playoffs | Yangiyer | 2 - 0 | 2 - 0 | Olimpiya Fa | |
21/05/2023 19:30 | playoffs | Nurafshon | 0 - 1 | 0 - 0 | Sementchi Quvasoy | |
26/05/2023 19:00 | playoffs | Zaamin | 1 - 2 | 1 - 0 | Nurafshon | |
27/05/2023 19:00 | playoffs | Chigatoy | 1 - 2 | 0 - 0 | Nasaf Qarshi Ii | |
28/05/2023 19:00 | playoffs | Pfk Shahrixonchi | 1 - 3 | 0 - 1 | Yangiyer | |
28/05/2023 19:30 | playoffs | Sementchi Quvasoy | 2 - 2 | 0 - 1 | Jizzakh Bars | |
09/06/2023 19:30 | playoffs | Lokomotiv Bfk | 2 - 0 | 1 - 0 | Sementchi Quvasoy | |
10/06/2023 20:00 | playoffs | Bunyodkor 2 | 1 - 0 | 1 - 0 | Paktako 79 | |
11/06/2023 20:00 | playoffs | Nurafshon | 2 - 3 | 2 - 2 | Olimpiya Fa | |
17/06/2023 19:00 | playoffs | Chigatoy | 3 - 2 | 1 - 0 | Bunyodkor 2 | |
18/06/2023 19:00 | playoffs | Zaamin | 4 - 5 | 2 - 0 | Lokomotiv Bfk | |
18/06/2023 19:00 | playoffs | Olimpiya Fa | 2 - 2 | 0 - 0 | Jizzakh Bars | |
18/06/2023 19:00 | playoffs | Sementchi Quvasoy | 0 - 1 | 0 - 1 | Nasaf Qarshi Ii | |
18/06/2023 19:00 | playoffs | Pfk Shahrixonchi | 0 - 0 | 0 - 0 | Nurafshon | |
23/06/2023 20:15 | playoffs | Nasaf Qarshi Ii | 2 - 2 | 2 - 0 | Zaamin | |
24/06/2023 20:00 | playoffs | Lokomotiv Bfk | 2 - 2 | 2 - 2 | Olimpiya Fa | |
25/06/2023 20:00 | playoffs | Jizzakh Bars | 3 - 0 | 2 - 0 | Pfk Shahrixonchi | |
25/06/2023 20:00 | playoffs | Nurafshon | 1 - 2 | 0 - 0 | Jayxun | |
25/06/2023 20:00 | playoffs | Paktako 79 | 0 - 1 | 0 - 0 | Chigatoy | |
05/08/2023 19:00 | playoffs | Olimpiya Fa | 2 - 1 | 0 - 0 | Nasaf Qarshi Ii | |
06/08/2023 19:30 | playoffs | Pfk Shahrixonchi | 1 - 2 | 0 - 0 | Lokomotiv Bfk | |
06/08/2023 19:45 | playoffs | Sementchi Quvasoy | 3 - 1 | 1 - 0 | Bunyodkor 2 | |
06/08/2023 20:00 | playoffs | Jayxun | 0 - 1 | 0 - 1 | Jizzakh Bars | |
14/08/2023 21:00 | playoffs | Bunyodkor 2 | 0 - 3 | 0 - 0 | Zaamin | |
10/09/2023 18:30 | playoffs | Pfk Shahrixonchi | 1 - 0 | 1 - 0 | Paktako 79 | |
10/09/2023 18:45 | playoffs | Zaamin | 6 - 2 | 4 - 1 | Qumqo‘rg‘on | |
16/09/2023 20:00 | playoffs | Chigatoy | 6 - 0 | 3 - 0 | Pfk Shahrixonchi | |
16/09/2023 20:00 | playoffs | Nasaf Qarshi Ii | 1 - 3 | 0 - 2 | Dostlik Tashkent | |
17/09/2023 20:00 | playoffs | Bunyodkor 2 | 3 - 0 | 0 - 0 | Yangiyo‘l Fa | |
17/09/2023 20:00 | playoffs | Paktako 79 | 2 - 0 | 0 - 0 | Jayxun | |
17/09/2023 20:00 | playoffs | Qumqo‘rg‘on | 0 - 2 | 0 - 0 | Olimpiya Fa | |
17/09/2023 20:00 | playoffs | Sementchi Quvasoy | 2 - 1 | 0 - 0 | Zaamin | |
24/09/2023 18:00 | playoffs | Yangiyer | 2 - 0 | 0 - 0 | Bunyodkor 2 | |
24/09/2023 18:00 | playoffs | Jayxun | 0 - 0 | 0 - 0 | Chigatoy | |
24/09/2023 18:00 | playoffs | Jizzakh Bars | 7 - 1 | 0 - 0 | Lokomotiv Bfk | |
24/09/2023 18:00 | playoffs | Olimpiya Fa | 3 - 2 | 0 - 0 | Sementchi Quvasoy | |
24/09/2023 18:00 | playoffs | Pfk Shahrixonchi | 3 - 0 | 0 - 0 | Qumqo‘rg‘on | |
31/10/2023 17:00 | playoffs | Dostlik Tashkent | 1 - 4 | 0 - 1 | Yangiyer | |
31/10/2023 17:00 | playoffs | Jayxun | 1 - 0 | 0 - 0 | Olimpiya Fa | |
01/11/2023 17:00 | playoffs | Paktako 79 | 0 - 1 | 0 - 0 | Jizzakh Bars | |
01/11/2023 17:30 | playoffs | Nasaf Qarshi Ii | 2 - 2 | 2 - 1 | Lokomotiv Bfk | |
30/11/2023 17:00 | playoffs | Bunyodkor 2 | 1 - 2 | 1 - 1 | Yangiyer | |
05/12/2023 16:00 | playoffs | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 - 2 | 0 - 2 | Qizilqum Zarafshon | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 11 | 48 |
2 | Dinamo Samarkand | 20 | 11 | 8 | 1 | 35 | 11 | 41 |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 20 | 11 | 7 | 2 | 43 | 22 | 40 |
4 | Mashal Muborak | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 20 | 34 |
5 | Shurtan Guzor | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 25 | 26 |
6 | Aral Nukus | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 15 | 26 |
7 | Xorazm Urganch | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 19 | 22 |
8 | Unired | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 34 | 18 |
9 | Navbahor Namangan B | 20 | 5 | 3 | 12 | 21 | 32 | 18 |
10 | Fk Gijduvon | 20 | 4 | 4 | 12 | 21 | 52 | 16 |
11 | Andijan Ii | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 54 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 170 | 56.67% |
Các trận chưa diễn ra | 130 | 43.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 83 | 48.82% |
Trận hòa | 40 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 47 | 27.65% |
Tổng số bàn thắng | 476 | Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 278 | Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 198 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kuruvchi Kokand Qoqon | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Samarkand | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kuruvchi Kokand Qoqon | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Yangiyo‘l Fa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | OTMK Olmaliq, Qizilqum Zarafshon, Qumqo‘rg‘on, Yangiyo‘l Fa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kuruvchi Bunyodkor, Pfk Shahrixonchi, Yangiyo‘l Fa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Qizilqum Zarafshon | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | OTMK Olmaliq, Qizilqum Zarafshon, Yangiyer, Yangiyo‘l Fa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kuruvchi Bunyodkor | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Andijan Ii | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Fk Gijduvon, Andijan Ii | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Andijan Ii | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp