Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Lokomotiv Bfk | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 10 |
2 | Aral Nukus | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 |
3 | Chigatoy | 5 | 3 | 0 | 2 | 15 | 15 | 0 | 9 |
4 | Navbahor Namangan B | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 6 |
5 | Jizzakh Bars | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 6 |
6 | Yashnobod | 5 | 0 | 1 | 4 | 8 | 21 | -13 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
15/11/2020 16:00 | league b relegation round | Navbahor Namangan B | 1 - 2 | 0 - 1 | Lokomotiv Bfk | |
15/11/2020 16:30 | league b relegation round | Aral Nukus | 4 - 0 | 2 - 0 | Yashnobod | |
15/11/2020 17:00 | league b relegation round | Chigatoy | 3 - 1 | 1 - 1 | Jizzakh Bars | |
20/11/2020 16:30 | league b relegation round | Lokomotiv Bfk | 5 - 2 | 2 - 1 | Yashnobod | |
20/11/2020 16:30 | league b relegation round | Jizzakh Bars | 1 - 1 | 0 - 1 | Aral Nukus | |
21/11/2020 16:00 | league b relegation round | Navbahor Namangan B | 5 - 1 | 2 - 0 | Chigatoy | |
25/11/2020 13:30 | league b relegation round | Aral Nukus | 1 - 0 | 1 - 0 | Navbahor Namangan B | |
25/11/2020 16:00 | league b relegation round | Yashnobod | 1 - 1 | 0 - 0 | Jizzakh Bars | |
25/11/2020 16:30 | league b relegation round | Chigatoy | 0 - 4 | 0 - 2 | Lokomotiv Bfk | |
30/11/2020 16:00 | league b relegation round | Chigatoy | 4 - 1 | 1 - 1 | Aral Nukus | |
30/11/2020 16:00 | league b relegation round | Navbahor Namangan B | 4 - 1 | 2 - 0 | Yashnobod | |
30/11/2020 16:00 | league b relegation round | Lokomotiv Bfk | 1 - 1 | 0 - 1 | Jizzakh Bars | |
05/12/2020 16:00 | league b relegation round | Aral Nukus | 2 - 1 | 2 - 0 | Lokomotiv Bfk | |
05/12/2020 16:00 | league b relegation round | Yashnobod | 4 - 7 | 2 - 1 | Chigatoy | |
05/12/2020 16:00 | league b relegation round | Jizzakh Bars | 2 - 1 | 0 - 1 | Navbahor Namangan B | |
Vòng đấu |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 195 | 65% |
Các trận chưa diễn ra | 105 | 35% |
Chiến thắng trên sân nhà | 108 | 55.38% |
Trận hòa | 31 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 28.72% |
Tổng số bàn thắng | 626 | Trung bình 3.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 380 | Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 246 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Yangiyer | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pakhtakor Ii | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Yangiyer | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Andijon | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Andijon | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zirabuloq | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Andijon | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Andijon | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Andijon | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zaamin, Yashnobod | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zaamin, Lokomotiv Bfk, Zirabuloq | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Yashnobod | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp