Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
KR Reykjavik |
7 |
7 |
0 |
0 |
19 |
5 |
14 |
21 |
2 |
IA Akranes |
7 |
4 |
1 |
2 |
15 |
7 |
8 |
13 |
3 |
Keflavik |
7 |
3 |
1 |
3 |
15 |
13 |
2 |
10 |
4 |
Breidablik |
7 |
3 |
1 |
3 |
13 |
12 |
1 |
10 |
5 |
Grotta Seltjarnarnes |
7 |
2 |
2 |
3 |
7 |
12 |
-5 |
8 |
6 |
UMF Selfoss |
7 |
2 |
2 |
3 |
9 |
16 |
-7 |
8 |
7 |
Thor Akureyri |
7 |
2 |
0 |
5 |
14 |
13 |
1 |
6 |
8 |
Ka Akureyri |
7 |
1 |
1 |
5 |
7 |
21 |
-14 |
4 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Valur |
7 |
6 |
0 |
1 |
18 |
3 |
15 |
18 |
2 |
Fram Reykjavik |
7 |
5 |
0 |
2 |
12 |
7 |
5 |
15 |
3 |
IBV Vestmannaeyjar |
7 |
3 |
2 |
2 |
12 |
9 |
3 |
11 |
4 |
Fjolnir |
7 |
3 |
1 |
3 |
14 |
9 |
5 |
10 |
5 |
Leiknir Reykjavik |
7 |
3 |
1 |
3 |
12 |
12 |
0 |
10 |
6 |
Vikingur Olafsvik |
7 |
3 |
1 |
3 |
8 |
12 |
-4 |
10 |
7 |
Vikingur Reykjavik |
7 |
2 |
1 |
4 |
11 |
15 |
-4 |
7 |
8 |
HK Kopavog |
7 |
0 |
0 |
7 |
3 |
23 |
-20 |
0 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Hafnarfjordur FH |
7 |
7 |
0 |
0 |
16 |
3 |
13 |
21 |
2 |
Fylkir |
7 |
5 |
1 |
1 |
11 |
8 |
3 |
16 |
3 |
Ir Reykjavik |
7 |
4 |
1 |
2 |
16 |
13 |
3 |
13 |
4 |
Grindavik |
7 |
4 |
0 |
3 |
12 |
9 |
3 |
12 |
5 |
Stjarnan |
7 |
3 |
0 |
4 |
12 |
11 |
1 |
9 |
6 |
Bi/bolungarvik |
7 |
3 |
0 |
4 |
13 |
15 |
-2 |
9 |
7 |
Haukar |
7 |
1 |
0 |
6 |
4 |
12 |
-8 |
3 |
8 |
Throttur |
7 |
0 |
0 |
7 |
5 |
18 |
-13 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáICE LC Iceland League Cup
Cập nhật lúc: 29/06/2025 06:09
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
134 |
37.22% |
Các trận chưa diễn ra |
226 |
62.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
71 |
52.99% |
Trận hòa |
16 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
35.07% |
Tổng số bàn thắng |
501 |
Trung bình 3.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
281 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
220 |
Trung bình 1.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Volsungur Husavik |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Volsungur Husavik |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hafnarfjordur FH |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
HK Kopavog |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ka Akureyri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Thor Akureyri, HK Kopavog, Fjolnir, Leiknir F, Kv Vesturbaeja |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hafnarfjordur FH |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hafnarfjordur FH |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valur, Fram Reykjavik, Fylkir, Fjardabyggd, Volsungur Husavik |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Draupnir |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Throttur, Ka Akureyri |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ih Hafnarfjordur |
17 bàn |