Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
155 |
51.67% |
Các trận chưa diễn ra |
145 |
48.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
77 |
49.68% |
Trận hòa |
32 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
46 |
29.68% |
Tổng số bàn thắng |
454 |
Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
261 |
Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
193 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Atletico Paranaense Youth |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atletico Paranaense Youth |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Atletico Paranaense Youth |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sport Club Recife Youth |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sport Club Recife Youth |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Santos Youth |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fluminense Rj Youth |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fluminense Rj Youth |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Internacional Rs Youth |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cruzeiro Youth, Santos Youth |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Palmeiras Youth |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Cruzeiro Youth |
21 bàn |