Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
66 |
22% |
Các trận chưa diễn ra |
234 |
78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
50% |
Trận hòa |
19 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
25.76% |
Tổng số bàn thắng |
200 |
Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
122 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
78 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Palmeiras Youth |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vasco Da Gama Youth |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras Youth |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Chapecoense Youth, Fluminense Rj Youth |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cruzeiro Youth, Chapecoense Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fluminense Rj Youth, Vasco Da Gama Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fluminense Rj Youth, Cr Flamengo Rj Youth |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rb Bragantino Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vasco Da Gama Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bahia Youth |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bahia Youth |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chapecoense Youth |
19 bàn |